Bản dịch của từ Daily-grind trong tiếng Việt

Daily-grind

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daily-grind (Phrase)

ˈdeɪ.liˌɡrɪnd
ˈdeɪ.liˌɡrɪnd
01

Một thói quen hàng ngày hoặc công việc nhàm chán hoặc khó chịu.

A daily routine or job that is boring or unpleasant.

Ví dụ

She finds her daily-grind monotonous and unfulfilling.

Cô ấy thấy công việc hàng ngày của mình đều nhàm chán và không hài lòng.

He tries to avoid the daily-grind by pursuing his passion.

Anh ấy cố gắng tránh xa công việc hàng ngày bằng cách theo đuổi đam mê của mình.

Is the daily-grind affecting your overall well-being and happiness?

Việc hàng ngày có ảnh hưởng đến sức khỏe và hạnh phúc tổng thể của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/daily-grind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daily-grind

Không có idiom phù hợp