Bản dịch của từ Daily-grind trong tiếng Việt
Daily-grind

Daily-grind (Phrase)
Một thói quen hàng ngày hoặc công việc nhàm chán hoặc khó chịu.
A daily routine or job that is boring or unpleasant.
She finds her daily-grind monotonous and unfulfilling.
Cô ấy thấy công việc hàng ngày của mình đều nhàm chán và không hài lòng.
He tries to avoid the daily-grind by pursuing his passion.
Anh ấy cố gắng tránh xa công việc hàng ngày bằng cách theo đuổi đam mê của mình.
Is the daily-grind affecting your overall well-being and happiness?
Việc hàng ngày có ảnh hưởng đến sức khỏe và hạnh phúc tổng thể của bạn không?
“Daily grind” là một thành ngữ tiếng Anh mô tả những công việc, trách nhiệm hàng ngày mà người ta phải thực hiện, đặc biệt là trong bối cảnh công việc dễ gây ra cảm giác nhàm chán hoặc áp lực. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "daily grind" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau do ảnh hưởng của ngữ âm vùng miền, nhưng nội dung và ngữ nghĩa vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Thuật ngữ "daily grind" xuất phát từ tiếng Anh, mang nghĩa chỉ công việc hàng ngày hoặc những thói quen lặp đi lặp lại tạo thành cuộc sống thường nhật. Cụm từ này có gốc từ động từ "grind", xuất phát từ tiếng Latin "frendere", có nghĩa là mài, xay. Lịch sử sử dụng từ này bắt nguồn từ những công việc tốn sức và đơn điệu, phản ánh áp lực của cuộc sống hiện đại trong việc đối mặt với những trách nhiệm và nhiệm vụ thường xuyên.
Từ "daily grind" biểu thị những công việc lặp đi lặp lại trong cuộc sống hàng ngày, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Tần suất xuất hiện của từ này trong 4 phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết trong các bài viết về nghề nghiệp hoặc áp lực công việc. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, nó thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại thân mật để mô tả cảm giác chán nản hoặc áp lực từ thói quen hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp