Bản dịch của từ Daily living trong tiếng Việt
Daily living

Daily living (Noun)
Các hoạt động và nhiệm vụ thường nhật được thực hiện bởi một cá nhân hàng ngày.
The routine activities and tasks performed by an individual on a daily basis.
Daily living includes cooking, cleaning, and shopping for groceries.
Sinh hoạt hàng ngày bao gồm nấu ăn, dọn dẹp và mua sắm thực phẩm.
Daily living does not involve extreme sports or adventurous activities.
Sinh hoạt hàng ngày không bao gồm thể thao mạo hiểm hay hoạt động phiêu lưu.
What activities are part of your daily living routine?
Những hoạt động nào là một phần trong thói quen sinh hoạt hàng ngày của bạn?
Daily living activities include cooking, cleaning, and shopping for groceries.
Các hoạt động sinh hoạt hàng ngày bao gồm nấu ăn, dọn dẹp và mua sắm thực phẩm.
Many people struggle with daily living tasks due to disabilities.
Nhiều người gặp khó khăn với các nhiệm vụ sinh hoạt hàng ngày do khuyết tật.
What are the most challenging daily living activities for seniors?
Những hoạt động sinh hoạt hàng ngày nào là khó khăn nhất cho người cao tuổi?
Daily living activities include cooking, cleaning, and personal hygiene.
Các hoạt động sinh hoạt hàng ngày bao gồm nấu ăn, dọn dẹp và vệ sinh cá nhân.
Daily living tasks are not easy for some elderly individuals.
Các nhiệm vụ sinh hoạt hàng ngày không dễ dàng cho một số người cao tuổi.
What daily living skills do you think are most important?
Bạn nghĩ kỹ năng sinh hoạt hàng ngày nào là quan trọng nhất?
Từ "daily living" (cuộc sống hàng ngày) chỉ những hoạt động cơ bản mà con người thực hiện trong đời sống hàng ngày như ăn uống, vệ sinh, di chuyển và tương tác xã hội. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chăm sóc sức khỏe và giáo dục đặc biệt. Cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng ý nghĩa chủ yếu vẫn giữ nguyên. Tại Anh, nó có thể nhấn mạnh hơn về các hoạt động xã hội, trong khi ở Mỹ, nó có thể tập trung vào các yếu tố độc lập trong sinh hoạt hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



