Bản dịch của từ Daily living trong tiếng Việt
Daily living

Daily living(Noun)
Các hoạt động và nhiệm vụ thường nhật được thực hiện bởi một cá nhân hàng ngày.
The routine activities and tasks performed by an individual on a daily basis.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "daily living" (cuộc sống hàng ngày) chỉ những hoạt động cơ bản mà con người thực hiện trong đời sống hàng ngày như ăn uống, vệ sinh, di chuyển và tương tác xã hội. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chăm sóc sức khỏe và giáo dục đặc biệt. Cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng ý nghĩa chủ yếu vẫn giữ nguyên. Tại Anh, nó có thể nhấn mạnh hơn về các hoạt động xã hội, trong khi ở Mỹ, nó có thể tập trung vào các yếu tố độc lập trong sinh hoạt hàng ngày.
Từ "daily living" (cuộc sống hàng ngày) chỉ những hoạt động cơ bản mà con người thực hiện trong đời sống hàng ngày như ăn uống, vệ sinh, di chuyển và tương tác xã hội. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chăm sóc sức khỏe và giáo dục đặc biệt. Cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng ý nghĩa chủ yếu vẫn giữ nguyên. Tại Anh, nó có thể nhấn mạnh hơn về các hoạt động xã hội, trong khi ở Mỹ, nó có thể tập trung vào các yếu tố độc lập trong sinh hoạt hàng ngày.
