Bản dịch của từ Daily living trong tiếng Việt

Daily living

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daily living (Noun)

dˈeɪli lˈɪvɨŋ
dˈeɪli lˈɪvɨŋ
01

Các hoạt động và nhiệm vụ thường nhật được thực hiện bởi một cá nhân hàng ngày.

The routine activities and tasks performed by an individual on a daily basis.

Ví dụ

Daily living includes cooking, cleaning, and shopping for groceries.

Sinh hoạt hàng ngày bao gồm nấu ăn, dọn dẹp và mua sắm thực phẩm.

Daily living does not involve extreme sports or adventurous activities.

Sinh hoạt hàng ngày không bao gồm thể thao mạo hiểm hay hoạt động phiêu lưu.

What activities are part of your daily living routine?

Những hoạt động nào là một phần trong thói quen sinh hoạt hàng ngày của bạn?

02

Các hành động hoặc nghĩa vụ cần thiết mà một người thực hiện để duy trì một tiêu chuẩn sống.

The necessary actions or duties one engages in to maintain a standard of living.

Ví dụ

Daily living activities include cooking, cleaning, and shopping for groceries.

Các hoạt động sinh hoạt hàng ngày bao gồm nấu ăn, dọn dẹp và mua sắm thực phẩm.

Many people struggle with daily living tasks due to disabilities.

Nhiều người gặp khó khăn với các nhiệm vụ sinh hoạt hàng ngày do khuyết tật.

What are the most challenging daily living activities for seniors?

Những hoạt động sinh hoạt hàng ngày nào là khó khăn nhất cho người cao tuổi?

03

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong các thảo luận về chăm sóc sức khỏe và phục hồi chức năng để chỉ các nhiệm vụ hàng ngày.

A term often used in discussions of health care and rehabilitation to denote everyday tasks.

Ví dụ

Daily living activities include cooking, cleaning, and personal hygiene.

Các hoạt động sinh hoạt hàng ngày bao gồm nấu ăn, dọn dẹp và vệ sinh cá nhân.

Daily living tasks are not easy for some elderly individuals.

Các nhiệm vụ sinh hoạt hàng ngày không dễ dàng cho một số người cao tuổi.

What daily living skills do you think are most important?

Bạn nghĩ kỹ năng sinh hoạt hàng ngày nào là quan trọng nhất?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/daily living/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News ngày 07/03/2020
[...] It is argued that there is no use in reading newspapers and watching news programs on television because news is irrelevant to people's [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News ngày 07/03/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] Moreover, the digital revolution has fundamentally transformed our marking a significant improvement over past centuries [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] Advertising has become a ubiquitous presence in modern society, infiltrating our through television, social media, and public spaces [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Classical music ngày 19/12/2020
[...] In addition, it is not necessary to encourage young people to find out more about classical music since it brings little practical value to their [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Classical music ngày 19/12/2020

Idiom with Daily living

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.