Bản dịch của từ Daily workout trong tiếng Việt

Daily workout

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daily workout (Phrase)

01

Một thói quen tập thể dục thường xuyên.

A regular exercise routine.

Ví dụ

Many people follow a daily workout routine for better health.

Nhiều người thực hiện một thói quen tập thể dục hàng ngày để có sức khỏe tốt hơn.

She does not skip her daily workout, even on weekends.

Cô ấy không bỏ qua thói quen tập thể dục hàng ngày, ngay cả vào cuối tuần.

Do you have a daily workout plan to stay fit?

Bạn có kế hoạch tập thể dục hàng ngày để giữ dáng không?

I do my daily workout in the morning.

Tôi tập luyện hàng ngày vào buổi sáng.

She doesn't have time for a daily workout.

Cô ấy không có thời gian cho bài tập hàng ngày.

Daily workout (Noun)

01

Tập thể dục được thực hiện hàng ngày.

Physical exercise done on a daily basis.

Ví dụ

Many people find daily workouts improve their social interactions and confidence.

Nhiều người thấy tập luyện hàng ngày cải thiện sự giao tiếp và tự tin.

I do not enjoy daily workouts when I am busy with friends.

Tôi không thích tập luyện hàng ngày khi bận rộn với bạn bè.

Do you think daily workouts help build friendships in social settings?

Bạn có nghĩ rằng tập luyện hàng ngày giúp xây dựng tình bạn trong môi trường xã hội không?

Daily workout is essential for maintaining good health.

Tập luyện hàng ngày là cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.

Skipping daily workout can lead to decreased energy levels.

Bỏ qua việc tập luyện hàng ngày có thể dẫn đến sự giảm sức sống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/daily workout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daily workout

Không có idiom phù hợp