Bản dịch của từ Daily workout trong tiếng Việt
Daily workout

Daily workout (Phrase)
Many people follow a daily workout routine for better health.
Nhiều người thực hiện một thói quen tập thể dục hàng ngày để có sức khỏe tốt hơn.
She does not skip her daily workout, even on weekends.
Cô ấy không bỏ qua thói quen tập thể dục hàng ngày, ngay cả vào cuối tuần.
Do you have a daily workout plan to stay fit?
Bạn có kế hoạch tập thể dục hàng ngày để giữ dáng không?
I do my daily workout in the morning.
Tôi tập luyện hàng ngày vào buổi sáng.
She doesn't have time for a daily workout.
Cô ấy không có thời gian cho bài tập hàng ngày.
Daily workout (Noun)
Many people find daily workouts improve their social interactions and confidence.
Nhiều người thấy tập luyện hàng ngày cải thiện sự giao tiếp và tự tin.
I do not enjoy daily workouts when I am busy with friends.
Tôi không thích tập luyện hàng ngày khi bận rộn với bạn bè.
Do you think daily workouts help build friendships in social settings?
Bạn có nghĩ rằng tập luyện hàng ngày giúp xây dựng tình bạn trong môi trường xã hội không?
Daily workout is essential for maintaining good health.
Tập luyện hàng ngày là cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.
Skipping daily workout can lead to decreased energy levels.
Bỏ qua việc tập luyện hàng ngày có thể dẫn đến sự giảm sức sống.
Cụm từ "daily workout" đề cập đến thói quen tập luyện thể chất hàng ngày nhằm duy trì sức khỏe và thể trạng. Trong tiếng Anh, nó không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút do sự biến đổi vùng miền. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, sức khỏe và thể dục, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc rèn luyện thường xuyên để đạt được mục tiêu sức khỏe bền vững.
Cụm từ "daily workout" xuất phát từ hai từ Anglo-Saxon: "daily" - từ gốc "diurnalis" trong tiếng Latinh, nghĩa là "hằng ngày", và "workout" - từ "work" kết hợp với "out", nghĩa là hoạt động thể chất. Trong bối cảnh hiện đại, "daily workout" ám chỉ các bài tập thể dục diễn ra mỗi ngày. Khái niệm này đã phát triển từ những chủ trương về sức khỏe và lối sống lành mạnh, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì thể lực thông qua hoạt động thể chất đều đặn.
Cụm từ "daily workout" thường không xuất hiện thường xuyên trong các phần thi IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong bối cảnh thể dục thể thao và sức khỏe, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ thói quen tập luyện hàng ngày nhằm duy trì thể lực và sức khỏe. Ngoài ra, "daily workout" còn được nhắc đến trong các bài viết về lối sống khỏe mạnh, các chương trình huấn luyện và thể dục trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp