Bản dịch của từ Dairyman trong tiếng Việt

Dairyman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dairyman (Noun)

dˈɛɹimn
dˈɛɹimn
01

Người đàn ông làm việc trong ngành sữa hoặc bán các sản phẩm từ sữa.

A man who is employed in a dairy or sells dairy products.

Ví dụ

The dairyman sells fresh milk at local farmer's markets every Saturday.

Người bán sữa bán sữa tươi tại các chợ nông sản địa phương mỗi thứ Bảy.

The dairyman does not deliver cheese to restaurants in the city.

Người bán sữa không giao phô mai đến các nhà hàng trong thành phố.

Does the dairyman offer organic products at his shop?

Người bán sữa có cung cấp sản phẩm hữu cơ tại cửa hàng của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dairyman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dairyman

Không có idiom phù hợp