Bản dịch của từ Dairyman trong tiếng Việt
Dairyman

Dairyman (Noun)
Người đàn ông làm việc trong ngành sữa hoặc bán các sản phẩm từ sữa.
A man who is employed in a dairy or sells dairy products.
The dairyman sells fresh milk at local farmer's markets every Saturday.
Người bán sữa bán sữa tươi tại các chợ nông sản địa phương mỗi thứ Bảy.
The dairyman does not deliver cheese to restaurants in the city.
Người bán sữa không giao phô mai đến các nhà hàng trong thành phố.
Does the dairyman offer organic products at his shop?
Người bán sữa có cung cấp sản phẩm hữu cơ tại cửa hàng của mình không?
Từ "dairyman" chỉ người làm nghề sản xuất và chế biến sản phẩm từ sữa, đặc biệt là sữa bò. Trong tiếng Anh, "dairyman" thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ này có thể bao hàm tất cả các loại sản phẩm từ sữa, trong khi ở Mỹ, nó thường chỉ rõ hơn đến người quản lý trang trại bò sữa. Phiên âm trong tiếng Anh Mỹ là /ˈdɛərɪmən/, trong khi phiên âm tiếng Anh Anh có thể gần giống nhưng có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu.
Từ "dairyman" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "dairy" (sản phẩm từ sữa) và "man" (người đàn ông). "Dairy" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dāria", liên quan đến việc sản xuất và chế biến sữa. Lịch sử từ này phản ánh vai trò của nam giới trong ngành chăn nuôi bò sữa và sản xuất sữa, mà ngày nay vẫn gắn liền với nghề nghiệp trong ngành nông nghiệp và chế biến thực phẩm. Sự phát triển của từ này cho thấy sự chuyển biến trong xã hội và vai trò giới trong ngành sản xuất lương thực.
Từ "dairyman" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Listening và Speaking, nơi ngữ cảnh hàng ngày thường được ưa chuộng. Tuy nhiên, trong bài thi Reading và Writing, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến nông nghiệp và ngành công nghiệp sữa. Từ "dairyman" thường được sử dụng để chỉ người làm nghề chăn nuôi bò sữa, hoặc sản xuất và phân phối sản phẩm từ sữa, do đó, thường gặp trong các bài viết chuyên môn hoặc tài liệu kinh tế liên quan đến lĩnh vực thực phẩm và nông nghiệp.