Bản dịch của từ Dais trong tiếng Việt
Dais

Dais (Noun)
Một bục cao trong phòng để đặt một chiếc bàn cao, một chiếc ghế danh dự, một ngai vàng hoặc những vật dụng trang nghiêm khác, chẳng hạn như tượng tổ tiên; một bục tương tự hỗ trợ bục giảng, bục giảng, v.v., có thể được sử dụng để phát biểu.
A raised platform in a room for a high table a seat of honour a throne or other dignified occupancy such as ancestral statues a similar platform supporting a lectern pulpit etc which may be used to speak from.
The mayor spoke from the dais during the community meeting last week.
Thị trưởng đã nói từ bục trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The dais at the charity event did not have enough seats.
Bục ở sự kiện từ thiện không có đủ chỗ ngồi.
Is the dais reserved for special guests at the annual gala?
Có phải bục được dành cho khách mời đặc biệt tại buổi gala hàng năm không?
The dais at the wedding was beautifully decorated with flowers.
Bục lễ trong đám cưới được trang trí đẹp mắt bằng hoa.
The dais was not large enough for all the guests.
Bục lễ không đủ lớn cho tất cả khách mời.
Is the dais set up for the community event tomorrow?
Bục lễ có được chuẩn bị cho sự kiện cộng đồng ngày mai không?
The dais at the community center hosted many social events last year.
Bục ở trung tâm cộng đồng đã tổ chức nhiều sự kiện xã hội năm ngoái.
There was not enough space for everyone on the dais during the meeting.
Không có đủ chỗ cho mọi người trên bục trong cuộc họp.
Is the dais reserved for special guests during the town festival?
Có phải bục được dành riêng cho khách mời đặc biệt trong lễ hội không?
Dạng danh từ của Dais (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dais | Daises |
Họ từ
Từ "dais" chỉ một bục hay khán đài nâng cao, thường được sử dụng trong các buổi lễ, diễn thuyết hay sự kiện trang trọng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "dais" với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng, như trong thư từ hay văn bản báo chí, nhưng ý nghĩa cơ bản không thay đổi.
Từ "dais" xuất phát từ tiếng Latin "discus", có nghĩa là "bàn tròn" hoặc "mặt phẳng", liên quan đến hình thức bệ nâng hoặc bục. Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ một nền tảng cao hơn, nơi đặt ghế hoặc diễn giả trong các sự kiện trang trọng. Ý nghĩa của từ "dais" gắn liền với việc xác định không gian đặc biệt cho sự tôn kính và uy quyền trong các ngữ cảnh xã hội và chính trị.
Từ "dais" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong IELTS Reading và Writing, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả sự kiện trang trọng hoặc hội nghị. Trong bối cảnh khác, "dais" thường được sử dụng để chỉ bục hay sân khấu dành cho diễn giả trong các sự kiện như lễ tốt nghiệp, hội thảo hay buổi lễ chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



