Bản dịch của từ Dal trong tiếng Việt
Dal

Dal (Noun)
Dal is a popular ingredient in Indian cuisine.
Dal là một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực Ấn Độ.
Some people dislike the taste of dal.
Một số người không thích hương vị của dal.
Do you know how to cook dal?
Bạn có biết cách nấu dal không?
Dal is a popular ingredient in Indian cuisine.
Dal là một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực Ấn Độ.
Some people dislike the taste of dal in their meals.
Một số người không thích hương vị của dal trong bữa ăn của họ.
She cooked a delicious dal for the potluck party.
Cô ấy nấu một tô dal ngon cho bữa tiệc potluck.
I never liked the taste of dal, it's too spicy.
Tôi chưa bao giờ thích mùi vị của dal, nó quá cay.
Did you try the dal at the Indian restaurant last night?
Bạn đã thử dal ở nhà hàng Ấn Độ tối qua chưa?
She ordered dal for lunch at the social event.
Cô ấy đã đặt dal để ăn trưa tại sự kiện xã hội.
He dislikes the taste of dal due to its strong spices.
Anh ấy không thích hương vị của dal vì gia vị mạnh.
She cooked a delicious dal curry for the potluck dinner.
Cô ấy nấu một món cà ri dal ngon cho bữa tối họp mặt.
I don't like the texture of dal in my soup.
Tôi không thích cấu trúc của dal trong canh của tôi.
Did you know that dal is a staple food in many countries?
Bạn có biết rằng dal là thực phẩm chính ở nhiều quốc gia không?
She cooked a delicious dal curry for the potluck party.
Cô ấy nấu một món cà ri dal ngon cho buổi tiệc.
He doesn't like the texture of dal in his soup.
Anh ấy không thích cấu trúc của dal trong canh của mình.
Từ "dal" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ Ấn Độ, chỉ các loại đậu hầm, thường được dùng trong ẩm thực Ấn Độ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, "dal" thường được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực hoặc văn hóa, phản ánh sự phổ biến của nó trong các món ăn châu Á. Người sử dụng phổ biến "dal" trong các cuộc thảo luận liên quan đến ẩm thực, chế độ ăn chay hoặc dinh dưỡng.
Từ "dal" có nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, cụ thể là từ "dāl", có nghĩa là "đậu" hoặc "hạt". Trong ngữ cảnh ẩm thực, từ này thường chỉ đến các loại đậu đã được chế biến thành món ăn, phổ biến trong các nền văn hóa Nam Á. Sự phát triển và sử dụng từ "dal" trong tiếng Anh, phản ánh sự giao thoa văn hóa và sự phổ biến của ẩm thực Ấn Độ trên toàn cầu, tạo nên một khái niệm ẩm thực đa dạng và phong phú.
Từ "dal" thường xuất hiện trong bối cảnh ẩm thực, chỉ loại đậu được chế biến thành món ăn phổ biến ở Ấn Độ và các quốc gia Nam Á. Trong bài thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong các phần thi Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, "dal" có thể xuất hiện trong các bài viết về văn hóa ẩm thực hoặc dinh dưỡng. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "dal" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về món ăn và dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp