Bản dịch của từ Daled trong tiếng Việt
Daled
Noun [U/C]
Daled (Noun)
01
Hình thức thay thế của dalet.
Alternative form of dalet.
Ví dụ
Daled is a Hebrew letter used in the alphabet.
Daled là một chữ cái tiếng Do Thái được sử dụng trong bảng chữ cái.
She couldn't pronounce daled correctly during the speaking test.
Cô ấy không thể phát âm đúng chữ daled trong bài kiểm tra nói.
Is daled commonly used in written language for social communication?
Daled có phổ biến trong ngôn ngữ viết cho giao tiếp xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Daled
Không có idiom phù hợp