Bản dịch của từ Dallies trong tiếng Việt

Dallies

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dallies (Verb)

dˈæliz
dˈæliz
01

Để lãng phí thời gian; nán lại không mục đích.

To waste time to linger aimlessly.

Ví dụ

Many teenagers dallies instead of studying for the IELTS exam.

Nhiều thanh thiếu niên lãng phí thời gian thay vì học cho kỳ thi IELTS.

Students do not dallies during their preparation for the speaking test.

Sinh viên không lãng phí thời gian trong quá trình chuẩn bị cho bài nói.

Do you think people dallies too much when preparing for IELTS?

Bạn có nghĩ rằng mọi người lãng phí quá nhiều thời gian khi chuẩn bị cho IELTS không?

02

Xử lý một cách nhẹ nhàng hoặc bất cẩn với việc gì đó.

To deal lightly or carelessly with something.

Ví dụ

Many teenagers dallies with social media instead of studying for exams.

Nhiều thanh thiếu niên chỉ chơi với mạng xã hội thay vì học bài.

She does not dallies with her social responsibilities in the community.

Cô ấy không xem nhẹ trách nhiệm xã hội của mình trong cộng đồng.

Why do some people dallies with important social issues?

Tại sao một số người lại xem nhẹ các vấn đề xã hội quan trọng?

03

Để tham gia vào trò chơi đa tình; tán tỉnh.

To engage in amorous play to flirt.

Ví dụ

She dallies with him at the coffee shop every Saturday.

Cô ấy flirt với anh ấy ở quán cà phê mỗi thứ Bảy.

They do not dallies during the important social events in the city.

Họ không flirt trong các sự kiện xã hội quan trọng ở thành phố.

Do they dallies at the parties hosted by Sarah every month?

Họ có flirt tại các bữa tiệc mà Sarah tổ chức mỗi tháng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dallies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dallies

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.