Bản dịch của từ Dallies trong tiếng Việt
Dallies

Dallies (Verb)
Many teenagers dallies instead of studying for the IELTS exam.
Nhiều thanh thiếu niên lãng phí thời gian thay vì học cho kỳ thi IELTS.
Students do not dallies during their preparation for the speaking test.
Sinh viên không lãng phí thời gian trong quá trình chuẩn bị cho bài nói.
Do you think people dallies too much when preparing for IELTS?
Bạn có nghĩ rằng mọi người lãng phí quá nhiều thời gian khi chuẩn bị cho IELTS không?
Xử lý một cách nhẹ nhàng hoặc bất cẩn với việc gì đó.
To deal lightly or carelessly with something.
Many teenagers dallies with social media instead of studying for exams.
Nhiều thanh thiếu niên chỉ chơi với mạng xã hội thay vì học bài.
She does not dallies with her social responsibilities in the community.
Cô ấy không xem nhẹ trách nhiệm xã hội của mình trong cộng đồng.
Why do some people dallies with important social issues?
Tại sao một số người lại xem nhẹ các vấn đề xã hội quan trọng?
She dallies with him at the coffee shop every Saturday.
Cô ấy flirt với anh ấy ở quán cà phê mỗi thứ Bảy.
They do not dallies during the important social events in the city.
Họ không flirt trong các sự kiện xã hội quan trọng ở thành phố.
Do they dallies at the parties hosted by Sarah every month?
Họ có flirt tại các bữa tiệc mà Sarah tổ chức mỗi tháng không?
Họ từ
Từ "dallies" là dạng số nhiều của động từ "dally", mang nghĩa là trì hoãn hoặc lãng phí thời gian. Trong tiếng Anh, từ này thường áp dụng để chỉ hành động không nghiêm túc hoặc phiền phức trong việc thực hiện nhiệm vụ. Cả phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh thường phát âm rõ ràng hơn kêu "dæli" trong khi người Mỹ có thể phát âm gần giống "dɛli". "Dally" ít phổ biến hơn trong văn viết chính thức.
Từ "dallies" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "dally", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "daler", có nghĩa là "thay đổi", và từ gốc Latin "dilectare", nghĩa là "thích thú". Trong lịch sử, từ này phản ánh hành động lãng phí thời gian hoặc không nghiêm túc. Ngày nay, "dallies" thường được dùng để chỉ hành động chần chừ hoặc không tập trung vào nhiệm vụ nào đó, gắn liền với những khái niệm về sự trì hoãn và thiếu nghiêm túc.
Từ "dallies" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất xuất hiện của từ này thường rất thấp trong các bài kiểm tra, với ngữ cảnh sử dụng chủ yếu trong văn học hoặc giao tiếp không chính thức. "Dallies" thường được áp dụng trong các tình huống mô tả hành động trì hoãn hoặc không nghiêm túc, thường đi kèm với nội dung bàn luận về quản lý thời gian hoặc hành vi cá nhân.