Bản dịch của từ Daltonism trong tiếng Việt
Daltonism

Daltonism (Noun)
Daltonism can affect how people see traffic lights.
Daltonism có thể ảnh hưởng đến cách mà người ta nhìn thấy đèn giao thông.
Some individuals with daltonism may struggle with color-related tasks.
Một số cá nhân mắc chứng daltonism có thể gặp khó khăn với các công việc liên quan đến màu sắc.
Do you know if daltonism is a common topic in IELTS discussions?
Bạn có biết liệu chứng daltonism có phổ biến trong các cuộc thảo luận IELTS không?
Daltonism affects color perception in IELTS writing and speaking tasks.
Daltonism ảnh hưởng đến sự nhận thức về màu sắc trong các bài viết và giao tiếp IELTS.
Some individuals with daltonism may struggle with describing visuals accurately.
Một số cá nhân mắc chứng mù màu có thể gặp khó khăn khi mô tả hình ảnh một cách chính xác.
Bệnh mù màu đặc trưng bởi không có khả năng phân biệt giữa màu đỏ và màu xanh lá cây.
A color blindness characterized by the inability to distinguish between red and green.
Daltonism affects many people worldwide.
Daltonism ảnh hưởng đến nhiều người trên toàn thế giới.
Some individuals with daltonism struggle with traffic lights.
Một số cá nhân mắc chứng daltonism gặp khó khăn với đèn giao thông.
Is daltonism a common topic in IELTS discussions?
Chứng daltonism có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận IELTS không?
Daltonism affects approximately 1 in 12 men worldwide.
Daltonism ảnh hưởng khoảng 1 trong 12 đàn ông trên toàn thế giới.
Some people with daltonism may struggle with traffic light signals.
Một số người mắc bệnh daltonism có thể gặp khó khăn với tín hiệu đèn giao thông.
Daltonism, hay còn gọi là mù màu đỏ-xanh, là một thuật ngữ dùng để chỉ tình trạng khiếm khuyết trong khả năng phân biệt màu sắc, chủ yếu là giữa đỏ và xanh lục. Tình trạng này được đặt tên theo nhà khoa học John Dalton, người đầu tiên mô tả triệu chứng vào thế kỷ 18. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong viết lẫn phát âm, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa và tâm lý học để chỉ rối loạn màu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp