Bản dịch của từ Damming trong tiếng Việt

Damming

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Damming (Verb)

dˈæmɪŋ
dˈæmɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của dam.

Present participle and gerund of dam.

Ví dụ

The community is damming the river to prevent flooding in summer.

Cộng đồng đang đắp đập sông để ngăn ngừa lũ lụt vào mùa hè.

They are not damming the creek this year due to environmental concerns.

Họ không đắp đập suối năm nay vì lo ngại về môi trường.

Are they damming the lake for the new housing project in 2024?

Họ có đang đắp đập hồ cho dự án nhà ở mới vào năm 2024 không?

Dạng động từ của Damming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dam

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dammed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dammed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dams

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Damming

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/damming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
[...] The river has been which has caused a large area of the river near the city to become a lake [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] The plans are to either relocate the buildings inside the flood area or build upriver [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] The second solution proposes two and reservoirs to be built at the headwaters of both rivers [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] During the daytime, the river current is held back by a in order to accumulate water in a high-level reservoir [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Damming

Không có idiom phù hợp