Bản dịch của từ Damming trong tiếng Việt
Damming

Damming (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của dam.
Present participle and gerund of dam.
The community is damming the river to prevent flooding in summer.
Cộng đồng đang đắp đập sông để ngăn ngừa lũ lụt vào mùa hè.
They are not damming the creek this year due to environmental concerns.
Họ không đắp đập suối năm nay vì lo ngại về môi trường.
Are they damming the lake for the new housing project in 2024?
Họ có đang đắp đập hồ cho dự án nhà ở mới vào năm 2024 không?
Dạng động từ của Damming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dam |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dammed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dammed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Damming |
Họ từ
Từ "damming" là danh từ và động từ hiện tại phân từ của "dam", mang nghĩa xây dựng đập để ngăn chặn hoặc điều tiết dòng chảy của nước. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc môi trường, phổ biến liên quan đến thủy điện và quản lý tài nguyên nước. Tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "damming" nhưng có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh phát triển công nghiệp. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tông giọng và ứng dụng thực tiễn trong từng khu vực.
Từ "damming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "dam", xuất phát từ từ tiếng Pháp cổ "daime" và từ tiếng Đức cổ "damm", đều có nghĩa là một cấu trúc chắn nước. Hình thức "damming" chỉ hành động tạo ra một con đập nhằm điều chỉnh dòng chảy của nước, từ đó ngăn chặn hoặc kiểm soát sự di chuyển của nước tự nhiên. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện tầm quan trọng của việc kiểm soát nước trong quản lý môi trường và xây dựng cơ sở hạ tầng.
Từ "damming" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong nghe, nói và viết, nơi lượng từ vựng liên quan chủ yếu tập trung vào các chủ đề phổ biến hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc báo chí khi thảo luận về các vấn đề môi trường, như việc xây dựng đập và ảnh hưởng của nó đến hệ sinh thái. Trong vòng đời từ vựng tiếng Anh, "damming" chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến công trình thủy lợi và quản lý nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



