Bản dịch của từ Dammit trong tiếng Việt

Dammit

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dammit (Interjection)

dˈæmɪt
dˈæmɪt
01

Dùng để thể hiện sự tức giận hoặc thất vọng.

Used to express anger or frustration.

Ví dụ

Dammit! I missed the bus again.

Chết rồi! Tôi lại bỏ lỡ chuyến xe buýt.

Dammit, why is the Wi-Fi so slow here?

Chết tiệt, tại sao Wi-Fi ở đây chậm quá vậy?

Dammit, I can't believe I forgot my wallet at home.

Chết mất, tôi không thể tin là tôi quên ví ở nhà.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dammit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dammit

Không có idiom phù hợp