Bản dịch của từ Damn it trong tiếng Việt
Damn it
Damn it (Idiom)
Một biểu hiện được sử dụng để thể hiện sự tức giận, khó chịu, hoặc thất vọng.
An expression used to express anger annoyance or frustration.
I missed the bus again, damn it! I'm always late.
Tôi lại lỡ xe buýt, thật là bực mình! Tôi luôn trễ.
She didn't get the promotion, and she said, 'Damn it!'
Cô ấy không được thăng chức, và cô ấy nói, 'Thật là bực mình!'
Why did he say 'damn it' during the meeting?
Tại sao anh ấy lại nói 'thật là bực mình' trong cuộc họp?
Câu nói "damn it" là một biểu hiện thể hiện sự bực bội hoặc thất vọng trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh cảm xúc tiêu cực. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, tuy cũng có cách sử dụng tương tự, người nói thường hạn chế sử dụng các từ ngữ mang tính chất xúc phạm hoặc không lịch sự. Mặc dù có sự tương đồng trong nghĩa, cách dùng và mức độ chấp nhận trong văn cảnh chính thức có sự khác biệt rõ rệt giữa hai dạng tiếng Anh này.
Từ "damn" xuất phát từ tiếng Latin "damnare", có nghĩa là "kết án" hoặc "trừng phạt". Qua thời gian, nó đã được chuyển thể qua tiếng Pháp và tiếng Anh, với nghĩa là chỉ trích hoặc lên án một điều gì đó. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh ý niệm về sự bất mãn hay phẫn nộ, hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục để biểu đạt cảm xúc tiêu cực hoặc sự không hài lòng.
Cụm từ "damn it" là một biểu thức cảm xúc thường được sử dụng trong ngôn ngữ thân mật, thể hiện sự thất vọng hoặc bực bội. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này không được phổ biến, đặc biệt trong phần thi viết và nói, do tính không trang trọng của nó. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện nhiều trong ngữ cảnh hội thoại hoặc văn phong không chính thức. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống hàng ngày khi người nói muốn thể hiện sự châm biếm hoặc bức xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp