Bản dịch của từ Damsel in distress trong tiếng Việt

Damsel in distress

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Damsel in distress (Noun)

dˈæmzəl ɨn dɨstɹˈɛs
dˈæmzəl ɨn dɨstɹˈɛs
01

Một phụ nữ trẻ được cho là bất lực trước tình huống nguy hiểm và cần được giải cứu.

A young woman perceived as being helpless in a dangerous situation and requiring rescue.

Ví dụ

The movie features a damsel in distress needing help from a hero.

Bộ phim có một cô gái cần được cứu giúp từ một người hùng.

Not every young woman is a damsel in distress in real life.

Không phải mọi cô gái trẻ đều là người cần cứu trong đời thực.

Is the character a damsel in distress or a strong woman?

Nhân vật có phải là cô gái cần cứu hay là một người phụ nữ mạnh mẽ?

The damsel in distress was saved by a kind stranger.

Người phụ nữ trẻ trong tình cảnh nguy hiểm đã được cứu.

No one likes to see a damsel in distress without help.

Không ai thích thấy một phụ nữ trẻ trong tình cảnh nguy hiểm mà không có sự giúp đỡ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/damsel in distress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Damsel in distress

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.