Bản dịch của từ Damsel in distress trong tiếng Việt
Damsel in distress

Damsel in distress (Noun)
The movie features a damsel in distress needing help from a hero.
Bộ phim có một cô gái cần được cứu giúp từ một người hùng.
Not every young woman is a damsel in distress in real life.
Không phải mọi cô gái trẻ đều là người cần cứu trong đời thực.
Is the character a damsel in distress or a strong woman?
Nhân vật có phải là cô gái cần cứu hay là một người phụ nữ mạnh mẽ?
The damsel in distress was saved by a kind stranger.
Người phụ nữ trẻ trong tình cảnh nguy hiểm đã được cứu.
No one likes to see a damsel in distress without help.
Không ai thích thấy một phụ nữ trẻ trong tình cảnh nguy hiểm mà không có sự giúp đỡ.
Cụm từ "damsel in distress" chỉ một người phụ nữ trẻ, thường là nhân vật chính trong những câu chuyện cổ tích hay tiểu thuyết, đang gặp khó khăn hoặc bị đe dọa và cần được cứu giúp, thường bởi một người đàn ông hùng mạnh. Cụm từ này xuất hiện phổ biến trong văn học và điện ảnh phương Tây, thể hiện hình mẫu truyền thống về phụ nữ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này tương đồng, không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay hình thức viết.