Bản dịch của từ Dance attendance on trong tiếng Việt

Dance attendance on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dance attendance on (Phrase)

dˈæns ətˈɛndəns ˈɑn
dˈæns ətˈɛndəns ˈɑn
01

Đến thăm ai đó thường xuyên hoặc đi đến các bữa tiệc, chuyến đi của họ, v.v., đặc biệt là để làm hài lòng họ hoặc yêu cầu họ giúp đỡ.

To visit someone regularly or go to their parties trips etc especially to please them or ask for their help.

Ví dụ

She always dances attendance on her wealthy friends for their parties.

Cô ấy luôn đến thăm những người bạn giàu có của mình để dự tiệc.

He does not dance attendance on his colleagues during social events.

Anh ấy không đến thăm đồng nghiệp của mình trong các sự kiện xã hội.

Do you think it's necessary to dance attendance on influential people?

Bạn có nghĩ rằng cần thiết phải đến thăm những người có ảnh hưởng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dance attendance on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dance attendance on

Không có idiom phù hợp