Bản dịch của từ Dance attendance on trong tiếng Việt
Dance attendance on

Dance attendance on (Phrase)
She always dances attendance on her wealthy friends for their parties.
Cô ấy luôn đến thăm những người bạn giàu có của mình để dự tiệc.
He does not dance attendance on his colleagues during social events.
Anh ấy không đến thăm đồng nghiệp của mình trong các sự kiện xã hội.
Do you think it's necessary to dance attendance on influential people?
Bạn có nghĩ rằng cần thiết phải đến thăm những người có ảnh hưởng không?
Cụm từ "dance attendance on" mang nghĩa là thể hiện sự tôn trọng, phục vụ hay chú ý đến ai đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội hoặc lịch sự. Cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh cổ điển, nhưng ít thấy trong tiếng Anh hiện đại. Phiên âm có thể khác nhau giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng nó thường mang cùng một ý nghĩa. Trong tiếng Anh hiện đại, cách diễn đạt này dần bị thay thế bởi các cụm từ khác như "attend to" hay "serve".
Câu thành ngữ "dance attendance on" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng La tinh "dare" có nghĩa là "cho" và "tenere" có nghĩa là "nắm giữ". Từ thế kỷ 16, cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động chăm sóc hay theo hầu ai đó một cách mến mộ, thường ám chỉ đến việc phục tùng hoặc phục vụ. Ngày nay, nghĩa của cụm từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa hành động theo dõi và phục vụ, thể hiện sự tôn trọng hoặc ngưỡng mộ đối với một người có vị thế cao.
Cụm từ "dance attendance on" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất ngữ nghĩa ẩn dụ và phong cách trang trọng của nó. Cụm từ này chủ yếu dùng để chỉ hành động phục tùng, làm hài lòng nhằm thu hút sự chú ý của ai đó. Trong thực tiễn, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quan hệ chính trị, xã hội hoặc trong các cuộc thảo luận về ý thức phục tùng trong tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp