Bản dịch của từ Dance floor trong tiếng Việt

Dance floor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dance floor(Noun)

dæns floʊɹ
dæns floʊɹ
01

Một khu vực cụ thể dành cho khiêu vũ tại một buổi tiệc hoặc tụ tập xã hội.

A specific area designated for dancing at a party or social gathering.

Ví dụ
02

Một không gian sàn để nhảy múa, thường có trong câu lạc bộ đêm hoặc hội trường khiêu vũ.

A floor space intended for dancing, typically found in a nightclub or a dance hall.

Ví dụ
03

Khu vực mà các vũ công biểu diễn trong một sự kiện âm nhạc.

The area where dancers perform during a music event.

Ví dụ