Bản dịch của từ Dance floor trong tiếng Việt
Dance floor

Dance floor (Noun)
The dance floor at Club XYZ was packed last Saturday night.
Sàn nhảy tại Club XYZ đông đúc vào tối thứ Bảy vừa qua.
There was no dance floor at the small café we visited.
Không có sàn nhảy tại quán cà phê nhỏ mà chúng tôi đã ghé thăm.
Is the dance floor open for everyone at the party tonight?
Sàn nhảy có mở cho tất cả mọi người tại buổi tiệc tối nay không?
The dance floor was packed during the party at Club XYZ.
Sàn nhảy đông đúc trong buổi tiệc tại Club XYZ.
The dance floor was not empty at the wedding reception.
Sàn nhảy không trống rỗng trong tiệc cưới.
Is the dance floor big enough for everyone at the event?
Sàn nhảy có đủ lớn cho mọi người trong sự kiện không?
The dance floor was crowded during Sarah's birthday party last Saturday.
Sàn nhảy đông đúc trong bữa tiệc sinh nhật của Sarah vào thứ Bảy vừa qua.
There wasn't enough space on the dance floor for everyone to join.
Không đủ chỗ trên sàn nhảy cho mọi người tham gia.
Is the dance floor open for use at the wedding reception tonight?
Sàn nhảy có mở để sử dụng trong tiệc cưới tối nay không?