Bản dịch của từ Dance floor trong tiếng Việt

Dance floor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dance floor (Noun)

dæns floʊɹ
dæns floʊɹ
01

Một không gian sàn để nhảy múa, thường có trong câu lạc bộ đêm hoặc hội trường khiêu vũ.

A floor space intended for dancing, typically found in a nightclub or a dance hall.

Ví dụ

The dance floor at Club XYZ was packed last Saturday night.

Sàn nhảy tại Club XYZ đông đúc vào tối thứ Bảy vừa qua.

There was no dance floor at the small café we visited.

Không có sàn nhảy tại quán cà phê nhỏ mà chúng tôi đã ghé thăm.

Is the dance floor open for everyone at the party tonight?

Sàn nhảy có mở cho tất cả mọi người tại buổi tiệc tối nay không?

02

Khu vực mà các vũ công biểu diễn trong một sự kiện âm nhạc.

The area where dancers perform during a music event.

Ví dụ

The dance floor was packed during the party at Club XYZ.

Sàn nhảy đông đúc trong buổi tiệc tại Club XYZ.

The dance floor was not empty at the wedding reception.

Sàn nhảy không trống rỗng trong tiệc cưới.

Is the dance floor big enough for everyone at the event?

Sàn nhảy có đủ lớn cho mọi người trong sự kiện không?

03

Một khu vực cụ thể dành cho khiêu vũ tại một buổi tiệc hoặc tụ tập xã hội.

A specific area designated for dancing at a party or social gathering.

Ví dụ

The dance floor was crowded during Sarah's birthday party last Saturday.

Sàn nhảy đông đúc trong bữa tiệc sinh nhật của Sarah vào thứ Bảy vừa qua.

There wasn't enough space on the dance floor for everyone to join.

Không đủ chỗ trên sàn nhảy cho mọi người tham gia.

Is the dance floor open for use at the wedding reception tonight?

Sàn nhảy có mở để sử dụng trong tiệc cưới tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dance floor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dance floor

Không có idiom phù hợp