Bản dịch của từ Dance hall trong tiếng Việt

Dance hall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dance hall (Noun)

dæns hɑl
dæns hɑl
01

Một tòa nhà được sử dụng để khiêu vũ.

A building used for dancing.

Ví dụ

The new dance hall in town is hosting a salsa night.

Phòng khiêu vũ mới ở thị trấn đang tổ chức đêm salsa.

The dance hall has a spacious floor for ballroom dancing.

Phòng khiêu vũ có sàn rộng cho khiêu vũ bóng tối.

Many young couples enjoy going to the local dance hall.

Nhiều cặp đôi trẻ thích đến phòng khiêu vũ địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dance hall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dance hall

Không có idiom phù hợp