Bản dịch của từ Dance hall trong tiếng Việt
Dance hall

Dance hall (Noun)
The new dance hall in town is hosting a salsa night.
Phòng khiêu vũ mới ở thị trấn đang tổ chức đêm salsa.
The dance hall has a spacious floor for ballroom dancing.
Phòng khiêu vũ có sàn rộng cho khiêu vũ bóng tối.
Many young couples enjoy going to the local dance hall.
Nhiều cặp đôi trẻ thích đến phòng khiêu vũ địa phương.
"Điểm nhảy" (dance hall) là một thuật ngữ chỉ không gian hoặc địa điểm tổ chức các buổi khiêu vũ, thường có âm thanh sống động và không khí vui tươi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở một số nơi, "dance hall" cũng có thể liên quan đến một thể loại âm nhạc reggae từ Jamaica. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, nhưng ý nghĩa cơ bản của thuật ngữ này vẫn được giữ nguyên.
Thuật ngữ "dance hall" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "dance" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp cổ "dancier", ám chỉ hành động nhảy múa. "Hall" đến từ tiếng Latin "pālis", nghĩa là "căn phòng" hoặc "khán phòng". Lịch sử hình thành của các sảnh nhảy bắt đầu từ thế kỷ 19, thường được sử dụng cho các sự kiện xã hội và khiêu vũ. Ngày nay, "dance hall" không chỉ đơn thuần là địa điểm khiêu vũ mà còn là thể loại âm nhạc, kết nối mạnh mẽ giữa văn hóa và giải trí.
"Cửa nhản múa" (dance hall) khá hiếm gặp trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài thi nghe và nói, lít kê trong bối cảnh văn hóa hoặc giải trí. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những địa điểm hoặc không gian nơi mọi người tụ tập để khiêu vũ, thường liên quan đến các hoạt động giải trí, lễ hội hay những buổi tiệc tùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp