Bản dịch của từ Danceable trong tiếng Việt
Danceable
Adjective

Danceable (Adjective)
dˈɑːnsəbəl
ˈdæn.sə.bəl
01
Phù hợp để nhảy; có thể nhảy theo được
Suitable for dancing; that can be danced to.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Dùng để chỉ nhạc có nhịp/khuôn nhạc khiến người ta muốn nhảy
Describing music with a beat or rhythm that encourages dancing.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Dễ nhảy, dễ theo bước; khiêu vũ được một cách thoải mái
Easy or pleasant to dance to.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Danceable
Không có idiom phù hợp