Bản dịch của từ Danced trong tiếng Việt

Danced

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Danced (Verb)

dˈænst
dˈænst
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của khiêu vũ.

Simple past and past participle of dance.

Ví dụ

They danced together at the wedding last Saturday in New York.

Họ đã nhảy cùng nhau tại đám cưới thứ Bảy tuần trước ở New York.

She did not dance at the party because she felt shy.

Cô ấy đã không nhảy tại bữa tiệc vì cảm thấy ngại.

Did you dance at the community event last month?

Bạn đã nhảy tại sự kiện cộng đồng tháng trước chưa?

Dạng động từ của Danced (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dance

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Danced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Danced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dances

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dancing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/danced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] We laughed, we and we even had a mini karaoke night, belting out our favourite tunes like there was no tomorrow [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] The combination of velvety egg sauce, salty pancetta, and the subtle nuttiness of Parmesan created a symphony of taste that on my palate [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] Thousands of years ago, our ancestors showed our history through traditional paintings or moves [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] You can feast on fresh, succulent seafood dishes that will make your taste buds with joy [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Danced

Không có idiom phù hợp