Bản dịch của từ Danced trong tiếng Việt
Danced

Danced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của khiêu vũ.
Simple past and past participle of dance.
They danced together at the wedding last Saturday in New York.
Họ đã nhảy cùng nhau tại đám cưới thứ Bảy tuần trước ở New York.
She did not dance at the party because she felt shy.
Cô ấy đã không nhảy tại bữa tiệc vì cảm thấy ngại.
Did you dance at the community event last month?
Bạn đã nhảy tại sự kiện cộng đồng tháng trước chưa?
Dạng động từ của Danced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dance |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Danced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Danced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dances |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dancing |
Họ từ
"Danced" là dạng quá khứ của động từ "dance", có nghĩa là di chuyển theo nhạc hoặc nhịp điệu, thể hiện cảm xúc hoặc sự sáng tạo. Trong tiếng Anh Mỹ, "danced" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, tại một số vùng ở Anh, thuật ngữ "dance" có thể được dùng để chỉ các điệu nhảy truyền thống hơn, trong khi "danced" thường gắn liền với các hình thức nhảy hiện đại hoặc giải trí. Sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa hai phiên bản có thể ảnh hưởng đến ngữ cảnh sử dụng.
Từ "danced" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dænsian", có nghĩa là "nhảy múa", bắt nguồn từ tiếng Latinh "dances", liên quan đến "saltare", nghĩa là "nhảy". Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ hình thức nhảy múa giản đơn đến các hình thức phức tạp hơn, phản ánh sự biến đổi trong văn hóa xã hội. Ngày nay, "danced" không chỉ mô tả hành động thể chất mà còn thể hiện cảm xúc, văn hóa và nghệ thuật.
Từ "danced" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thường mô tả hoạt động giải trí hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này xuất hiện ít hơn, thường nằm trong các ngữ cảnh về nghệ thuật hoặc văn hóa. Ngoài ra, từ "danced" cũng thường được sử dụng trong văn học và báo chí khi miêu tả các sự kiện xã hội liên quan đến khiêu vũ, cho thấy vai trò quan trọng của hoạt động này trong đời sống văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



