Bản dịch của từ Dances trong tiếng Việt
Dances

Dances (Noun)
Số nhiều của khiêu vũ.
Plural of dance.
The community dances every Saturday at the local park.
Cộng đồng tổ chức những điệu nhảy vào mỗi thứ Bảy tại công viên địa phương.
They do not enjoy traditional dances from other cultures.
Họ không thích những điệu nhảy truyền thống từ các nền văn hóa khác.
Do you attend the dances held at the community center?
Bạn có tham gia các điệu nhảy được tổ chức tại trung tâm cộng đồng không?
Dạng danh từ của Dances (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dance | Dances |
Họ từ
"Dances" là danh từ số nhiều của "dance", chỉ hoạt động khiêu vũ hoặc thể hiện sự chuyển động cơ thể theo âm nhạc. Trong tiếng Anh, "dances" thường được sử dụng để miêu tả nhiều loại hình khiêu vũ khác nhau, bao gồm múa đồng điệu, nhảy dân gian và nhảy hiện đại. Tại Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, có thể có sự khác biệt về các thể loại nhảy phổ biến và ý nghĩa văn hóa.
Từ "dances" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "to dance", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "dancier", có thể liên quan đến từ tiếng Latinh "dēnāre", mang nghĩa là "di chuyển một cách nhịp nhàng". Từ này đã phát triển qua nhiều thế kỷ, phản ánh sự kết hợp giữa âm nhạc và chuyển động trong văn hóa. Hiện nay, "dances" không chỉ mô tả hành động nhảy múa mà còn chỉ các kiểu hình thức biểu diễn nghệ thuật khác nhau, thể hiện sự sáng tạo và giao tiếp trong xã hội.
Từ "dances" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, nghệ thuật biểu diễn và xã hội. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sự kiện nghệ thuật hay truyền thống. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong các bài viết về văn hóa hoặc hội thảo. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được đề cập khi mô tả các hình thức biểu diễn hoặc hoạt động giải trí, đặc biệt trong giáo dục nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



