Bản dịch của từ Dances trong tiếng Việt

Dances

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dances (Noun)

dˈænsɪz
dˈænsɪz
01

Số nhiều của khiêu vũ.

Plural of dance.

Ví dụ

The community dances every Saturday at the local park.

Cộng đồng tổ chức những điệu nhảy vào mỗi thứ Bảy tại công viên địa phương.

They do not enjoy traditional dances from other cultures.

Họ không thích những điệu nhảy truyền thống từ các nền văn hóa khác.

Do you attend the dances held at the community center?

Bạn có tham gia các điệu nhảy được tổ chức tại trung tâm cộng đồng không?

Dạng danh từ của Dances (Noun)

SingularPlural

Dance

Dances

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dances/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] Thousands of years ago, our ancestors showed our history through traditional paintings or moves [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] You can feast on fresh, succulent seafood dishes that will make your taste buds with joy [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
[...] Another example is the TV commercial “The Man” made by Six Flags [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
[...] During a concert or a sports game, people could and chant together, which is a stimulating experience for outgoing individuals [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020

Idiom with Dances

Không có idiom phù hợp