Bản dịch của từ Dance trong tiếng Việt

Dance

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dance(Noun)

dˈɑːns
ˈdæns
01

Một buổi tụ tập xã hội để khiêu vũ

A social gathering for dancing

Ví dụ
02

Một loại hình nghệ thuật trình diễn bao gồm vũ đạo và di chuyển.

A type of performance art that involves choreography and movement

Ví dụ
03

Một chuỗi các chuyển động nhịp nhàng và có quy tắc được thực hiện theo nhạc.

A series of rhythmic and patterned movements performed to music

Ví dụ

Dance(Verb)

dˈɑːns
ˈdæns
01

Một loại hình nghệ thuật biểu diễn bao gồm vũ đạo và chuyển động.

To perform a dance

Ví dụ
02

Một chuỗi các chuyển động nhịp điệu và có quy tắc được thực hiện theo nhạc

To move rhythmically to music typically following a set sequence of steps

Ví dụ
03

Một buổi tiệc tùng để khiêu vũ

To engage in dancing as a social activity

Ví dụ