Bản dịch của từ Dander trong tiếng Việt

Dander

Noun [U/C]Verb

Dander (Noun)

dˈændəɹ
dˈændəɹ
01

Một cuộc dạo chơi.

A stroll

Ví dụ

She took a leisurely dander around the park.

Cô ấy đi dạo chậm rãi xung quanh công viên.

The group enjoyed a pleasant dander by the river.

Nhóm đã thích thú đi dạo dọc theo sông.

Taking a dander in the neighborhood helps clear the mind.

Đi dạo trong khu phố giúp làm sạch tâm trí.

02

Các mảnh da trên lông hoặc lông của động vật.

Flakes of skin in an animals fur or hair

Ví dụ

Regular grooming helps reduce dander in pets.

Việc chải lông đều đặn giúp giảm lượng vảy da ở thú cưng.

Allergies can be triggered by exposure to pet dander.

Dị ứng có thể được kích thích bởi tiếp xúc với vảy da thú cưng.

Some people are more sensitive to dander than others.

Một số người nhạy cảm hơn với vảy da so với người khác.

03

Mất bình tĩnh.

Lose ones temper

Ví dụ

Her dander rose when he insulted her in front of everyone.

Sự giận dữ của cô ấy tăng lên khi anh ta xúc phạm cô ấy trước mặt mọi người.

The dander in the room was palpable after the heated argument.

Sự giận dữ trong phòng trở nên rõ rệt sau cuộc tranh cãi gay gắt.

The teacher's dander was evident when the students kept talking loudly.

Sự giận dữ của giáo viên trở nên rõ ràng khi học sinh tiếp tục nói chuyện to.

Dander (Verb)

dˈændəɹ
dˈændəɹ
01

Đi dạo.

Stroll

Ví dụ

They dandered around the park to enjoy the fresh air.

Họ dạo quanh công viên để thưởng thức không khí trong lành.

After dinner, we often dander along the beach for relaxation.

Sau bữa tối, chúng tôi thường dạo dọc theo bãi biển để thư giãn.

The group decided to dander through the city to explore.

Nhóm quyết định dạo qua thành phố để khám phá.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dander

ɡˈɛt sˈʌmwˌʌnz dˈændɚ ˈʌp

Làm ai đó nổi giận/ Chọc tức ai đó

To make someone get angry.

His constant teasing really got her dander up at the party.

Sự trêu chọc liên tục của anh ta đã khiến cô ấy tức giận tại bữa tiệc.

Thành ngữ cùng nghĩa: get someones back up, get someones irish up...