Bản dịch của từ Dander trong tiếng Việt
Dander
Dander (Noun)
Một cuộc dạo chơi.
A stroll.
She took a leisurely dander around the park.
Cô ấy đi dạo chậm rãi xung quanh công viên.
The group enjoyed a pleasant dander by the river.
Nhóm đã thích thú đi dạo dọc theo sông.
Taking a dander in the neighborhood helps clear the mind.
Đi dạo trong khu phố giúp làm sạch tâm trí.
Regular grooming helps reduce dander in pets.
Việc chải lông đều đặn giúp giảm lượng vảy da ở thú cưng.
Allergies can be triggered by exposure to pet dander.
Dị ứng có thể được kích thích bởi tiếp xúc với vảy da thú cưng.
Some people are more sensitive to dander than others.
Một số người nhạy cảm hơn với vảy da so với người khác.
Her dander rose when he insulted her in front of everyone.
Sự giận dữ của cô ấy tăng lên khi anh ta xúc phạm cô ấy trước mặt mọi người.
The dander in the room was palpable after the heated argument.
Sự giận dữ trong phòng trở nên rõ rệt sau cuộc tranh cãi gay gắt.
The teacher's dander was evident when the students kept talking loudly.
Sự giận dữ của giáo viên trở nên rõ ràng khi học sinh tiếp tục nói chuyện to.
Dander (Verb)
Đi dạo.
They dandered around the park to enjoy the fresh air.
Họ dạo quanh công viên để thưởng thức không khí trong lành.
After dinner, we often dander along the beach for relaxation.
Sau bữa tối, chúng tôi thường dạo dọc theo bãi biển để thư giãn.
The group decided to dander through the city to explore.
Nhóm quyết định dạo qua thành phố để khám phá.
Họ từ
"Dander" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ các mảnh vụn nhỏ từ da, lông hoặc lông động vật, thường gây dị ứng ở một số người. Từ này không có khác biệt trong thể loại Anh-Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong một số nghiên cứu về dị ứng, "dander" được dùng để chỉ các tác nhân gây dị ứng từ mèo và chó. Việc nhận diện dander là rất quan trọng trong việc quản lý và điều trị dị ứng.
Từ "dander" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "dander", có nghĩa là "mảnh vụn", xuất phát từ gốc tiếng Latinh "dandum", mang ý nghĩa "để rơi ra". Ban đầu, từ này chỉ đơn thuần chỉ các mảnh vụn, về sau, nó được dùng để chỉ các mảnh nhỏ của da và lông thú vật. Trong ngữ cảnh hiện đại, "dander" thường được liên kết với dị ứng, do những mảnh vụn này có thể gây phản ứng dị ứng ở con người.
Từ "dander" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến chủ đề sức khỏe và dị ứng. Tần suất sử dụng của từ này không cao, nhưng có thể được nhắc đến trong bối cảnh mô tả các tác nhân gây dị ứng từ động vật, như mèo hoặc chó. Ngoài IELTS, "dander" cũng thường được sử dụng trong các bài viết y học và sinh học, khi thảo luận về ảnh hưởng của các chất gây dị ứng trong môi trường sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp