Bản dịch của từ Dang trong tiếng Việt
Dang

Dang (Verb)
(nghĩa bóng) khốn kiếp.
(euphemistic) damn.
She accidentally spilled her drink, 'Dang!,' she exclaimed.
Cô ấy vô tình làm đổ đồ uống của mình, 'Chết tiệt!', cô ấy kêu lên.
He stubbed his toe and muttered, 'Dang it!' in front of friends.
Anh ấy bị vấp ngón chân và lẩm bẩm, 'Chết tiệt!' trước mặt bạn bè.
The child, frustrated with the game, yelled 'Dang!' in the playground.
Đứa trẻ chán nản với trò chơi và hét lên 'Chết tiệt!' trong sân chơi.
Dang (Interjection)
(nghĩa bóng) khốn kiếp.
(euphemistic) damn.
Dang! I forgot to RSVP to Sarah's birthday party.
Đặng! Tôi đã quên trả lời bữa tiệc sinh nhật của Sarah.
Oh dang, I lost my phone at the charity event.
Ôi trời, tôi bị mất điện thoại tại sự kiện từ thiện.
Dang, the social media post got over a thousand likes!
Chết tiệt, bài đăng trên mạng xã hội đã nhận được hơn một nghìn lượt thích!
Dang (Adjective)
(nghĩa bóng) khốn kiếp.
(euphemistic) damn.
He received a dang parking ticket for overstaying the meter.
Anh ấy đã nhận được một vé đỗ xe vì vượt quá đồng hồ đo.
The dang party was a blast with live music and great food.
Bữa tiệc dang thật bùng nổ với nhạc sống và đồ ăn tuyệt vời.
The dang weather ruined our plans for an outdoor picnic.
Thời tiết nguy hiểm đã phá hỏng kế hoạch dã ngoại ngoài trời của chúng tôi.
Dang (Noun)
The construction workers built a dang near the river.
Các công nhân xây dựng đã xây dựng một cái treo gần sông.
The government decided to reinforce the dang to prevent flooding.
Chính phủ quyết định gia cố cái treo để ngăn lũ lụt.
The locals gathered to protest the removal of the historic dang.
Người dân địa phương tụ tập để phản đối việc dỡ bỏ cái treo lịch sử.
(ngôn ngữ) chết tiệt, số lượng không đáng kể, sự cân nhắc tối thiểu.
(euphemistic) a damn, a negligible quantity, minimal consideration.
She didn't give a dang about his opinion on social issues.
Cô ấy không quan tâm đến quan điểm của anh ấy về các vấn đề xã hội.
The charity event raised only a dang amount of money.
Sự kiện từ thiện chỉ quyên góp được một số tiền rất lớn.
In the grand scheme of things, his mistake was just a dang.
Nhìn chung, sai lầm của anh ấy chỉ là một điều đáng tiếc.
Từ "dang" là một từ lóng trong tiếng Anh, thể hiện sự ngạc nhiên hoặc thất vọng. Trong tiếng Anh Mỹ, "dang" thường được sử dụng như một hình thức nhẹ nhàng của từ "damn", mang sắc thái cảm xúc như phàn nàn hoặc ngạc nhiên. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và có thể không được công nhận trong ngữ cảnh chính thức. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức và giao tiếp hàng ngày.
Từ "dang" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dandere", có nghĩa là “định vị” hoặc “điều chỉnh.” Trong lịch sử, từ này đã được chuyển hóa và phổ biến trong các ngôn ngữ Âu châu, mang ý nghĩa liên quan đến trạng thái hoặc hành động bất tín nhiệm và thiếu ổn định. Ngày nay, từ "dang" thường được dùng để chỉ sự nghi ngờ hoặc cảm xúc không chắc chắn, phản ánh sự phát triển của ý nghĩa từ sự thay đổi và bất ổn.
Từ "dang" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất không chính thức của nó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "dang" thường được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt trong tiếng Anh không chính thức và văn hóa pop. Từ này thường thấy trong các cuộc trò chuyện và mạng xã hội, nhưng không phù hợp trong các văn bản học thuật hoặc trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp