Bản dịch của từ Dao trong tiếng Việt

Dao

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dao (Noun)

01

Bất kỳ loại kiếm truyền thống nào của trung quốc có lưỡi cong, một lưỡi, chủ yếu được sử dụng để chém và chặt.

Any of various traditional chinese swords with a curved singleedged blade primarily used for slashing and chopping.

Ví dụ

The dao is essential in traditional Chinese martial arts training.

Dao rất quan trọng trong việc tập luyện võ thuật Trung Quốc truyền thống.

Many people do not practice with the dao regularly.

Nhiều người không tập luyện với dao thường xuyên.

Is the dao used in modern self-defense classes?

Dao có được sử dụng trong các lớp tự vệ hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dao cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dao

Không có idiom phù hợp