Bản dịch của từ Daren't trong tiếng Việt
Daren't

Daren't (Verb)
Không dám.
Dare not.
She daren't speak up in the meeting due to fear.
Cô ấy không dám nói lên trong cuộc họp vì sợ.
He daren't confront the bully at school.
Anh ấy không dám đối đầu với kẻ bắt nạt ở trường.
They daren't challenge the unjust rules openly.
Họ không dám thách thức những quy tắc bất công một cách công khai.
Từ "daren't" là dạng viết tắt của "dare not", có nghĩa là không dám làm điều gì đó, thường mang sắc thái biểu thị sự e ngại hoặc thiếu tự tin. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn nói và có vẻ lạ trong văn viết chính thức. Trong tiếng Anh Anh, "daren't" phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà "dare not" thường được sử dụng hơn. Dù vậy, cả hai hình thức đều truyền đạt ý nghĩa tương tự về sự né tránh hành động.
Từ "daren't" là sự kết hợp của "dare" (mạo hiểm) và "not" (không), có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dyrnan" có nghĩa là dám. Gốc Latin của "dare" là "dare" có nghĩa tương tự. Việc sử dụng "daren't" chủ yếu phổ biến trong tiếng Anh Anh, thể hiện sự không dám làm điều gì đó vì sợ hãi hoặc ngại ngùng. Từ này phản ánh quan điểm về sự tự tin và sự sợ hãi trong ngữ cảnh hành động.
Từ "daren't" là dạng rút gọn của "dare not", thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu hiện sự thiếu can đảm hoặc quyết tâm. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến, đặc biệt trong các bài thi Nghe, Đọc và Viết, vì ngôn ngữ sử dụng trong các bài này thường là trang trọng hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc văn học để diễn tả sự e ngại trong việc thực hiện một hành động nào đó.