Bản dịch của từ Daren't trong tiếng Việt

Daren't

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daren't (Verb)

dˈɛɹnt
dˈɛɹnt
01

Không dám.

Dare not.

Ví dụ

She daren't speak up in the meeting due to fear.

Cô ấy không dám nói lên trong cuộc họp vì sợ.

He daren't confront the bully at school.

Anh ấy không dám đối đầu với kẻ bắt nạt ở trường.

They daren't challenge the unjust rules openly.

Họ không dám thách thức những quy tắc bất công một cách công khai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/daren't/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daren't

Không có idiom phù hợp