Bản dịch của từ Dark days trong tiếng Việt

Dark days

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dark days (Noun)

dˈɑɹk dˈeɪz
dˈɑɹk dˈeɪz
01

Thời kỳ khó khăn hoặc khổ sở, thường liên quan đến nỗi buồn hoặc khó khăn.

A period of hardship or trouble, often associated with sadness or difficulty.

Ví dụ

Many families faced dark days during the economic crisis in 2008.

Nhiều gia đình đã trải qua những ngày đen tối trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2008.

Those dark days did not affect our community's spirit and unity.

Những ngày đen tối đó không ảnh hưởng đến tinh thần và sự đoàn kết của cộng đồng chúng tôi.

Will the dark days return if we do not change policies?

Liệu những ngày đen tối có trở lại nếu chúng ta không thay đổi chính sách?

02

Thời gian đặc trưng bởi u ám hoặc tuyệt vọng.

A time characterized by gloom or despair.

Ví dụ

Many families faced dark days during the economic crisis in 2008.

Nhiều gia đình đã trải qua những ngày u ám trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2008.

These dark days do not define our community's strength and resilience.

Những ngày u ám này không xác định sức mạnh và sự kiên cường của cộng đồng chúng ta.

Will we overcome these dark days together as a society?

Chúng ta có vượt qua những ngày u ám này cùng nhau không?

03

Một giai đoạn mà các sự kiện thường xuyên tiêu cực hoặc không thuận lợi.

A phase in which events are notably negative or unfavorable.

Ví dụ

Many families faced dark days during the economic crisis in 2008.

Nhiều gia đình đã trải qua những ngày khó khăn trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2008.

The community did not forget the dark days of the pandemic.

Cộng đồng không quên những ngày khó khăn trong đại dịch.

What caused the dark days for the city after the factory closed?

Điều gì đã gây ra những ngày khó khăn cho thành phố sau khi nhà máy đóng cửa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dark days/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dark days

Không có idiom phù hợp