Bản dịch của từ Darty trong tiếng Việt

Darty

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Darty (Noun)

01

(tiếng lóng của trường đại học, canada, mỹ) một bữa tiệc được tổ chức vào ban ngày.

University slang canada us a party held in the daytime.

Ví dụ

Last Saturday, we attended a darty at Emily's house.

Thứ Bảy tuần trước, chúng tôi đã tham dự một bữa tiệc darty tại nhà Emily.

Many students do not enjoy darties because they prefer nighttime parties.

Nhiều sinh viên không thích các bữa tiệc darty vì họ thích tiệc vào ban đêm.

Are you going to the darty this weekend at Jake’s place?

Bạn có đi đến bữa tiệc darty cuối tuần này tại nhà Jake không?

Darty (Verb)

01

(tiếng lóng của trường đại học, canada, mỹ) tham gia vào một cuộc thi phi tiêu.

University slang canada us to participate in a darty.

Ví dụ

Many students darty on weekends at the University of Toronto.

Nhiều sinh viên tham gia darty vào cuối tuần tại Đại học Toronto.

Students do not darty during exam weeks at Harvard University.

Sinh viên không tham gia darty trong tuần thi tại Đại học Harvard.

Do you plan to darty this Saturday at your college?

Bạn có kế hoạch tham gia darty vào thứ Bảy này tại trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Darty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Darty

Không có idiom phù hợp