Bản dịch của từ Daruma trong tiếng Việt
Daruma
Noun [U/C]
Daruma (Noun)
dɚˈumə
dɚˈumə
01
Một con búp bê truyền thống rỗng, tròn của nhật bản được mô phỏng theo bồ đề đạt ma, người sáng lập thiền tông của phật giáo.
A hollow, round, japanese traditional doll modeled after bodhidharma, the founder of the zen sect of buddhism.
Ví dụ
Daruma dolls are believed to bring good luck and perseverance.
Búp bê Daruma được tin mang lại may mắn và kiên trì.
During the New Year, people buy Daruma dolls to set goals.
Trong dịp Tết, mọi người mua búp bê Daruma để đặt mục tiêu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Daruma
Không có idiom phù hợp