Bản dịch của từ Data date trong tiếng Việt

Data date

Noun [U/C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Data date (Noun)

dˈeɪtə dˈeɪt
dˈeɪtə dˈeɪt
01

Một bộ sưu tập các sự kiện hoặc thông tin, thường được sử dụng để phân tích.

A collection of facts or information, often used for analysis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Dạng số nhiều của datum, đề cập đến các mảnh thông tin cá nhân.

The plural form of datum, referring to individual pieces of information.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thông tin được xử lý hoặc lưu trữ bởi một máy tính.

Information processed or stored by a computer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Data date (Noun)

dˈeɪtə dˈeɪt
dˈeɪtə dˈeɪt
01

Một ngày cụ thể trong tháng hoặc năm.

A specific day of the month or year.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thời điểm trong thời gian, thường được tham chiếu liên quan đến các sự kiện hoặc thời hạn.

A point in time, often referenced in relation to events or deadlines.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Ngày mà một sự kiện cụ thể xảy ra.

The day on which a particular event occurs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Data date cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Data date

Không có idiom phù hợp