Bản dịch của từ Data file trong tiếng Việt
Data file
Data file (Noun)
Một tập hợp các sự kiện hoặc số liệu về một chủ đề cụ thể.
A collection of facts or figures about a particular subject
Các tệp máy tính chứa thông tin có thể được máy tính xử lý.
Computer files that contain information that can be processed by a computer
Một định dạng có cấu trúc để lưu trữ thông tin điện tử, chẳng hạn như bảng tính hoặc cơ sở dữ liệu.
A structured format for storing electronic information such as a spreadsheet or database
Data file (Phrase)
Một tài liệu kỹ thuật số lưu trữ dữ liệu để xử lý bằng máy tính.
A digital document that stores data for computer processing
Một tập hợp dữ liệu có liên quan có thể truy cập hoặc thao tác.
An assembly of related data that can be accessed or manipulated
Một tệp chứa thông tin, thường ở dạng có tổ chức để sử dụng hoặc phân tích.
A file that contains information typically in an organized form for use or analysis
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp