Bản dịch của từ Data protection trong tiếng Việt

Data protection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Data protection (Noun)

dˈeɪtə pɹətˈɛkʃən
dˈeɪtə pɹətˈɛkʃən
01

Quá trình bảo vệ thông tin quan trọng khỏi sự hư hại, xâm phạm hoặc mất mát.

The process of safeguarding important information from corruption, compromise, or loss.

Ví dụ

Data protection is essential for safeguarding personal information online.

Bảo vệ dữ liệu là rất quan trọng để bảo vệ thông tin cá nhân trực tuyến.

Data protection does not prevent all cyber threats in social media.

Bảo vệ dữ liệu không ngăn chặn tất cả các mối đe dọa mạng xã hội.

Is data protection effective in preventing identity theft among users?

Bảo vệ dữ liệu có hiệu quả trong việc ngăn chặn trộm danh tính không?

02

Các phương pháp và chính sách được thiết kế để đảm bảo quyền riêng tư và an toàn cho thông tin cá nhân.

Methods and policies designed to ensure the privacy and security of personal information.

Ví dụ

Data protection laws in the US are becoming stricter each year.

Các luật bảo vệ dữ liệu ở Mỹ đang trở nên nghiêm ngặt hơn mỗi năm.

Data protection policies do not always prevent identity theft incidents.

Các chính sách bảo vệ dữ liệu không phải lúc nào cũng ngăn chặn trộm danh tính.

What are the main data protection regulations in the European Union?

Các quy định bảo vệ dữ liệu chính ở Liên minh Châu Âu là gì?

03

Các quy định pháp lý điều chỉnh việc thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân.

The legal regulations that govern the collection and use of personal data.

Ví dụ

Data protection laws help keep personal information safe from misuse.

Luật bảo vệ dữ liệu giúp giữ thông tin cá nhân an toàn khỏi lạm dụng.

Data protection regulations do not apply to public information in reports.

Quy định bảo vệ dữ liệu không áp dụng cho thông tin công khai trong báo cáo.

What are the main data protection laws in the United States?

Các luật bảo vệ dữ liệu chính ở Hoa Kỳ là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/data protection/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Data protection

Không có idiom phù hợp