Bản dịch của từ Data protection act trong tiếng Việt

Data protection act

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Data protection act (Noun)

dˈeɪtə pɹətˈɛkʃən ˈækt
dˈeɪtə pɹətˈɛkʃən ˈækt
01

Một đạo luật nhằm bảo vệ dữ liệu cá nhân và nhạy cảm khỏi việc bị lạm dụng hoặc tiết lộ.

A law designed to protect personal and sensitive data from being misused or disclosed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Luật pháp quy định cách thức tổ chức thu thập, lưu trữ và xử lý thông tin cá nhân.

Legislation that regulates how organizations collect, store, and process personal information.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một đạo luật nhằm đảm bảo quyền riêng tư của cá nhân trong việc xử lý dữ liệu cá nhân của họ.

An act to ensure individuals’ privacy rights in the handling of their personal data.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Data protection act cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Data protection act

Không có idiom phù hợp