Bản dịch của từ Data protection act trong tiếng Việt
Data protection act
Noun [U/C]

Data protection act (Noun)
dˈeɪtə pɹətˈɛkʃən ˈækt
dˈeɪtə pɹətˈɛkʃən ˈækt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Luật pháp quy định cách thức tổ chức thu thập, lưu trữ và xử lý thông tin cá nhân.
Legislation that regulates how organizations collect, store, and process personal information.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Data protection act
Không có idiom phù hợp