Bản dịch của từ Data science trong tiếng Việt
Data science
Noun [U/C]

Data science (Noun)
dˈeɪtə sˈaɪəns
dˈeɪtə sˈaɪəns
01
Lĩnh vực nghiên cứu sử dụng các phương pháp khoa học, quy trình, thuật toán và hệ thống để trích xuất kiến thức và thông tin từ dữ liệu có cấu trúc và không có cấu trúc.
The field of study that uses scientific methods, processes, algorithms and systems to extract knowledge and insights from structured and unstructured data.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một lĩnh vực liên ngành kết hợp chuyên môn trong lĩnh vực, kỹ năng lập trình và kiến thức về toán học và thống kê để trích xuất những hiểu biết có ý nghĩa từ dữ liệu.
An interdisciplinary field that combines domain expertise, programming skills, and knowledge of mathematics and statistics to extract meaningful insights from data.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Data science
Không có idiom phù hợp