Bản dịch của từ Datamining trong tiếng Việt
Datamining
Noun [U/C]

Datamining (Noun)
dˈeɪtəmˌaɪnɨŋ
dˈeɪtəmˌaɪnɨŋ
01
Thực hành phân tích các tập dữ liệu lớn để phát hiện các mẫu và trích xuất thông tin có ý nghĩa.
The practice of analyzing large sets of data to discover patterns and extract meaningful information.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Quá trình thu thập và phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định thông minh.
The process of collecting and analyzing data to make informed decisions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Datamining
Không có idiom phù hợp