Bản dịch của từ Date back to trong tiếng Việt
Date back to
Date back to (Phrase)
Đã tồn tại từ một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
To have existed since a particular time in the past.
The tradition of celebrating New Year dates back to ancient times.
Truyền thống tổ chức Tết hồi từ thời cổ đại.
Some cultural practices no longer date back to previous generations.
Một số thói quen văn hóa không còn từ thế hệ trước.
Do you know when the custom of wearing wedding rings dates back to?
Bạn có biết thời điểm truyền thống đeo nhẫn cưới hồi từ khi nào không?
The tradition of celebrating Halloween dates back to ancient Celtic times.
Truyền thống kỷ niệm Halloween bắt nguồn từ thời kỳ Celtic cổ.
The practice of sending handwritten letters has not dated back to modern times.
Việc gửi thư viết tay không bắt nguồn từ thời hiện đại.
The tradition of celebrating New Year's Eve dates back to ancient times.
Truyền thống kỷ niệm đêm giao thừa xuất phát từ thời cổ đại.
Some social customs do not date back to recent decades.
Một số phong tục xã hội không xuất phát từ thập kỷ gần đây.
Do you know when the practice of wearing wedding rings dates back to?
Bạn có biết thời điểm việc đeo nhẫn cưới bắt đầu không?
The tradition of celebrating Thanksgiving dates back to the 17th century.
Truyền thống tổ chức Lễ Tạ ơn ngày về thời kỳ thế kỷ 17.
Some modern customs can date back to ancient civilizations.
Một số phong tục hiện đại có thể về thời kỳ các nền văn minh cổ đại.
The tradition of celebrating New Year's Eve dates back to ancient times.
Truyền thống tổ chức lễ Tết Nguyên Đán trở về thời cổ đại.
Some social norms date back to the Victorian era.
Một số quy tắc xã hội trở về thời kỳ Victoria.
Do you know when the practice of handshaking dates back to?
Bạn có biết lễ bắt tay trở về thời gian nào không?
The tradition of Thanksgiving dates back to the early 17th century.
Truyền thống Lễ Tạ ơn có nguồn gốc từ thế kỷ 17.
Some cultural practices do not date back to ancient civilizations.
Một số thói quen văn hóa không xuất xứ từ các nền văn minh cổ đại.
Cụm từ "date back to" chỉ thời gian hoặc nguồn gốc của một sự vật, hiện tượng, hoặc sự kiện. Nó thường được sử dụng để chỉ thời điểm mà một vật thể, truyền thống hay dấu vết văn hóa bắt đầu tồn tại. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và nhấn âm có thể khác nhau trong cách phát âm tùy theo từng vùng.
Cụm từ "date back to" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó từ "date" xuất phát từ động từ La tinh "datum", có nghĩa là "được cho" hoặc "được xác định". Ban đầu, "date" được dùng để chỉ thời gian và sự kiện cụ thể. Sự kết hợp với "back to" thể hiện mối liên hệ giữa các sự kiện trong quá khứ và hiện tại. Hiện nay, "date back to" thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc lịch sử của sự vật, hiện tượng, nhấn mạnh sự liên tục qua thời gian.
Cụm từ "date back to" thường được sử dụng trong hai thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe và Viết, với tần suất tương đối cao. Trong phần Nghe, cụm này thường được xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các sự kiện lịch sử hoặc di sản văn hóa. Trong phần Viết, nó thường được sử dụng để diễn tả tuổi tác hoặc nguồn gốc của một hiện tượng hay đối tượng. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các văn bản học thuật, bài báo lịch sử, và các cuộc thảo luận về thời gian và sự phát triển của các nền văn minh.