Bản dịch của từ Dates trong tiếng Việt

Dates

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dates (Noun)

dˈeɪts
dˈeɪts
01

Số nhiều của ngày.

Plural of date.

Ví dụ

Social events often have specific dates for planning and attendance.

Các sự kiện xã hội thường có ngày cụ thể để lên kế hoạch và tham dự.

There are no important social dates in my calendar this month.

Không có ngày xã hội quan trọng nào trong lịch của tôi tháng này.

What dates are you available for the community gathering next week?

Bạn có thể tham gia vào những ngày nào cho buổi tụ họp cộng đồng tuần tới?

Dạng danh từ của Dates (Noun)

SingularPlural

Date

Dates

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Looking first at tool A, which back to 1.4 million years ago, it appears to be highly primitive [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education
[...] Instead of teaching merely a long list of names and in textbooks, teachers can add motion images and vivid sound effects to create more appealing lessons [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
[...] To begin with, following international news can keep people up-to- with information about global environmental issues [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] So, to describe the monument, I would say that it is a statue of a woman, a Roman liberty goddess to be more specific, dressed in a robe, wearing a crown, holding a flame torch in one hand above her head, and a book with some inscribed on its open pages [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Dates

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.