Bản dịch của từ Dates trong tiếng Việt
Dates

Dates (Noun)
Số nhiều của ngày.
Plural of date.
Social events often have specific dates for planning and attendance.
Các sự kiện xã hội thường có ngày cụ thể để lên kế hoạch và tham dự.
There are no important social dates in my calendar this month.
Không có ngày xã hội quan trọng nào trong lịch của tôi tháng này.
What dates are you available for the community gathering next week?
Bạn có thể tham gia vào những ngày nào cho buổi tụ họp cộng đồng tuần tới?
Dạng danh từ của Dates (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Date | Dates |
Họ từ
Từ "dates" (danh từ số nhiều của "date") có nghĩa là những trái cây nhỏ, có hình oval, thường có màu nâu hoặc vàng, được thu hoạch từ cây chà là. Trong tiếng Anh, "dates" cũng có thể ám chỉ đến ngày tháng trong lịch. Phiên bản Anh – Mỹ về từ này không có sự khác biệt về hình thức viết và nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ.
Từ "dates" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dactylus", có nghĩa là "ngón tay", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "δάκτυλος" (dáktulos). Trong tiếng Latin, từ này đã được dùng để chỉ quả chà là, vì hình dáng tương tự như ngón tay. Qua thời gian, "dates" du nhập vào tiếng Anh để chỉ trái cây của cây chà là, và đến nay, từ này không chỉ ngụ ý về một loại quả mà còn chỉ về thời gian cụ thể trong lịch. Sự phát triển nghĩa của từ bắt nguồn từ sự liên kết giữa thời gian và sự tích lũy ký ức, vì các sự kiện thường được ghi nhớ thông qua các ngày cụ thể.
Từ "dates" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi mà thông tin thời gian và sự kiện thường được đề cập. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về lịch sử, kế hoạch tương lai hoặc các sự kiện cá nhân. Ngoài ra, từ "dates" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, như khi lên lịch hẹn hoặc ghi chú các sự kiện quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



