Bản dịch của từ Datum analytic trong tiếng Việt

Datum analytic

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Datum analytic (Noun)

dˈætəm ˌænəlˈɪtɨk
dˈætəm ˌænəlˈɪtɨk

Datum analytic (Adjective)

dˈætəm ˌænəlˈɪtɨk
dˈætəm ˌænəlˈɪtɨk

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/datum analytic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Datum analytic

Không có idiom phù hợp