Bản dịch của từ Dauber trong tiếng Việt
Dauber

Dauber (Noun)
The dauber builds nests from mud in social environments.
Con dauber xây tổ từ bùn trong môi trường xã hội.
Many people do not appreciate the dauber's role in nature.
Nhiều người không đánh giá cao vai trò của con dauber trong thiên nhiên.
Is the dauber beneficial for the ecosystem in urban areas?
Con dauber có lợi cho hệ sinh thái ở các khu đô thị không?
(xúc phạm) ai, cái gì, bôi bẩn; đặc biệt là một họa sĩ thô lỗ, kém khéo léo.
Derogatory one who or that which daubs especially a coarse unskillful painter.
Many critics called him a dauber after seeing his poor artwork.
Nhiều nhà phê bình gọi anh ta là người vẽ tồi sau khi xem tác phẩm của anh.
She is not a dauber; her paintings are truly impressive and skillful.
Cô ấy không phải là người vẽ tồi; tranh của cô ấy thực sự ấn tượng và tài năng.
Is the artist known as a dauber in the local art community?
Nghệ sĩ đó có được biết đến là người vẽ tồi trong cộng đồng nghệ thuật địa phương không?
I used a dauber to mark my bingo card at the event.
Tôi đã sử dụng một cây đánh dấu để đánh dấu thẻ bingo của mình tại sự kiện.
Many players do not bring their own dauber to the game.
Nhiều người chơi không mang theo cây đánh dấu của riêng họ đến trò chơi.
Did you forget your dauber for the bingo night at school?
Bạn có quên cây đánh dấu của mình cho buổi tối bingo ở trường không?
Họ từ
Từ "dauber" trong tiếng Anh chỉ đến một công cụ hoặc người dùng để sơn hoặc vẽ. Trong ngữ cảnh nghệ thuật, "dauber" thường được dùng để chỉ một loại chổi hoặc bút có đầu lớn và mềm, phù hợp cho việc sơn những bề mặt rộng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), nghĩa và cách sử dụng của "dauber" khá tương đồng, nhưng có thể có thay đổi về cách phát âm nhẹ. Từ này thường gặp trong các lĩnh vực nghệ thuật và thủ công, phản ánh sự sáng tạo và tính chất thực tiễn của nghệ thuật vẽ.
Từ "dauber" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "dēbāre", có nghĩa là "trát" hoặc "bôi". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ những người thực hiện công việc vẽ hoặc tô màu. Ý nghĩa hiện tại của nó thường chỉ những người thợ không có tay nghề cao, phản ánh sự tiêu cực trong cách sử dụng. Do đó, "dauber" không chỉ biểu thị một công việc mà còn phê phán chất lượng của công việc đó.
Từ "dauber" là một từ ít phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "dauber" thường được sử dụng để chỉ một nghệ sĩ vẽ tranh, đặc biệt là những người sử dụng bút vẽ hoặc cọ một cách thô sơ. Tuy nhiên, từ này không thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc bài luận, do tính chất chuyên biệt của nó. Trong giao tiếp hàng ngày, nó có thể được nhắc đến khi bàn về nghệ thuật hoặc các hoạt động sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp