Bản dịch của từ David trong tiếng Việt

David

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

David(Noun)

dˈeɪvɪd
ˈdeɪvɪd
01

Một tên gọi nam giới có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, mang nghĩa là người yêu quý.

A male given name derived from Hebrew meaning beloved

Ví dụ
02

Trong Kinh Thánh, David là vị vua thứ hai của Israel, một nhân vật nổi tiếng trong truyền thống Do Thái - Kitô giáo.

In the Bible David was the second king of Israel a wellknown figure in JudeoChristian tradition

Ví dụ
03

Tên địa danh thường được dùng để chỉ nhiều vị trí hoặc thành phố khác nhau.

A place name often used to refer to various locations or cities

Ví dụ