Bản dịch của từ Dawdling trong tiếng Việt

Dawdling

VerbAdjective

Dawdling (Verb)

dˈɔdlɪŋ
dˈɔdlɪŋ
01

Lãng phí thời gian, đặc biệt là làm việc gì đó chậm hoặc không nhanh

To waste time, especially by being slow or not quick to do something

Ví dụ

She was dawdling instead of finishing her work quickly.

Cô ấy lười biếng thay vì hoàn thành công việc nhanh chóng.

The students were dawdling around the school campus after classes.

Các học sinh lề mề quanh khuôn viên trường sau giờ học.

Dawdling (Adjective)

dˈɔdlɪŋ
dˈɔdlɪŋ
01

Lãng phí thời gian theo cách không cần thiết hoặc hữu ích

Wasting time in a way that is not necessary or useful

Ví dụ

She was dawdling at the party instead of networking.

Cô ấy đang lãng phí thời gian tại bữa tiệc thay vì kết nối mạng xã hội.

His dawdling behavior made him miss the important social event.

Hành vi lãng phí thời gian của anh ấy khiến anh ấy bỏ lỡ sự kiện xã hội quan trọng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dawdling

Không có idiom phù hợp