Bản dịch của từ Dawdling trong tiếng Việt

Dawdling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dawdling (Verb)

dˈɔdlɪŋ
dˈɔdlɪŋ
01

Lãng phí thời gian, đặc biệt là làm việc gì đó chậm hoặc không nhanh.

To waste time, especially by being slow or not quick to do something.

Ví dụ

She was dawdling instead of finishing her work quickly.

Cô ấy lười biếng thay vì hoàn thành công việc nhanh chóng.

The students were dawdling around the school campus after classes.

Các học sinh lề mề quanh khuôn viên trường sau giờ học.

Stop dawdling and start contributing to the community project.

Hãy dừng lề mề và bắt đầu đóng góp vào dự án cộng đồng.

Dạng động từ của Dawdling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dawdle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dawdled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dawdled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dawdles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dawdling

Dawdling (Adjective)

dˈɔdlɪŋ
dˈɔdlɪŋ
01

Lãng phí thời gian theo cách không cần thiết hoặc hữu ích.

Wasting time in a way that is not necessary or useful.

Ví dụ

She was dawdling at the party instead of networking.

Cô ấy đang lãng phí thời gian tại bữa tiệc thay vì kết nối mạng xã hội.

His dawdling behavior made him miss the important social event.

Hành vi lãng phí thời gian của anh ấy khiến anh ấy bỏ lỡ sự kiện xã hội quan trọng.

The dawdling students were late for the community service project.

Những học sinh lãng phí thời gian đã trễ cho dự án phục vụ cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dawdling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dawdling

Không có idiom phù hợp