Bản dịch của từ Dawdling trong tiếng Việt
Dawdling

Dawdling (Verb)
She was dawdling instead of finishing her work quickly.
Cô ấy lười biếng thay vì hoàn thành công việc nhanh chóng.
The students were dawdling around the school campus after classes.
Các học sinh lề mề quanh khuôn viên trường sau giờ học.
Stop dawdling and start contributing to the community project.
Hãy dừng lề mề và bắt đầu đóng góp vào dự án cộng đồng.
Dạng động từ của Dawdling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dawdle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dawdled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dawdled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dawdles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dawdling |
Dawdling (Adjective)
She was dawdling at the party instead of networking.
Cô ấy đang lãng phí thời gian tại bữa tiệc thay vì kết nối mạng xã hội.
His dawdling behavior made him miss the important social event.
Hành vi lãng phí thời gian của anh ấy khiến anh ấy bỏ lỡ sự kiện xã hội quan trọng.
The dawdling students were late for the community service project.
Những học sinh lãng phí thời gian đã trễ cho dự án phục vụ cộng đồng.
Họ từ
Dawdling là một động từ có nghĩa là chần chừ hoặc lề mề, thường được sử dụng để chỉ hành động làm việc chậm chạp hơn so với cần thiết. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, dawdling có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự lãng phí thời gian, đặc biệt trong môi trường học đường hoặc công việc, phản ánh cách tiếp cận khác nhau về quản lý thời gian và hiệu suất.
Từ "dawdling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dawdlen", xuất phát từ tiếng Anh Trung quốc "dawdle", có nghĩa là "chậm chạp" hoặc "không nghiêm túc". Nguyên gốc từ này có thể liên quan đến tiếng Đức hiện đại "daddeln", mang ý nghĩa "chơi đùa". Mặc dù từ này được sử dụng để chỉ sự chậm trễ hay lề mề, nhưng nó cũng phản ánh một trạng thái tâm lý không tập trung hoặc thiếu động lực, phù hợp với cách hiểu hiện nay.
Từ "dawdling" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng khi mô tả hành vi trì hoãn hoặc lảng tránh công việc, thường liên quan đến việc quản lý thời gian kém. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "dawdling" thường được dùng để chỉ những người không quyết đoán hoặc chần chừ trong việc thực hiện nhiệm vụ, phản ánh sự thiếu thận trọng trong quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp