Bản dịch của từ Dawdling trong tiếng Việt
Dawdling
Dawdling (Verb)
She was dawdling instead of finishing her work quickly.
Cô ấy lười biếng thay vì hoàn thành công việc nhanh chóng.
The students were dawdling around the school campus after classes.
Các học sinh lề mề quanh khuôn viên trường sau giờ học.
Dawdling (Adjective)
She was dawdling at the party instead of networking.
Cô ấy đang lãng phí thời gian tại bữa tiệc thay vì kết nối mạng xã hội.
His dawdling behavior made him miss the important social event.
Hành vi lãng phí thời gian của anh ấy khiến anh ấy bỏ lỡ sự kiện xã hội quan trọng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp