Bản dịch của từ Dawn of trong tiếng Việt

Dawn of

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dawn of (Idiom)

01

Sự khởi đầu của một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó quan trọng.

The beginning of something especially something important.

Ví dụ

The dawn of social media changed how we connect with others.

Thời kỳ đầu của mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta kết nối.

The dawn of social change did not happen overnight.

Thời kỳ đầu của sự thay đổi xã hội không xảy ra trong một sớm một chiều.

Is the dawn of social justice finally here in 2023?

Liệu thời kỳ đầu của công bằng xã hội cuối cùng đã đến vào năm 2023?

02

Thời điểm khi điều gì đó bắt đầu trở nên rõ ràng hoặc có ý nghĩa.

The time when something starts to become clear or to make sense.

Ví dụ

The dawn of social media changed how we communicate globally.

Thời điểm bắt đầu của mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp toàn cầu.

The dawn of understanding social issues is not yet complete.

Thời điểm bắt đầu hiểu các vấn đề xã hội vẫn chưa hoàn tất.

Is the dawn of a new social era approaching us?

Liệu thời điểm bắt đầu của một kỷ nguyên xã hội mới đang đến gần?

03

Điểm mà tại đó một cái gì đó dự kiến sẽ cải thiện hoặc phát triển.

The point at which something is expected to improve or develop.

Ví dụ

The dawn of social media transformed communication for millions worldwide.

Thời điểm bắt đầu của mạng xã hội đã biến đổi giao tiếp cho hàng triệu người.

The dawn of new policies did not reduce social inequality in 2023.

Thời điểm bắt đầu các chính sách mới không giảm thiểu bất bình đẳng xã hội năm 2023.

Is the dawn of a fairer society coming soon for everyone?

Thời điểm bắt đầu của một xã hội công bằng hơn có đến sớm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dawn of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] As I said earlier, I'm an early raiser and I get up at the crack of every day to complete all of my morning activity list [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with Dawn of

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.