Bản dịch của từ Dawn of trong tiếng Việt
Dawn of

Dawn of (Idiom)
Sự khởi đầu của một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó quan trọng.
The beginning of something especially something important.
The dawn of social media changed how we connect with others.
Thời kỳ đầu của mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta kết nối.
The dawn of social change did not happen overnight.
Thời kỳ đầu của sự thay đổi xã hội không xảy ra trong một sớm một chiều.
Is the dawn of social justice finally here in 2023?
Liệu thời kỳ đầu của công bằng xã hội cuối cùng đã đến vào năm 2023?
The dawn of social media changed how we communicate globally.
Thời điểm bắt đầu của mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp toàn cầu.
The dawn of understanding social issues is not yet complete.
Thời điểm bắt đầu hiểu các vấn đề xã hội vẫn chưa hoàn tất.
Is the dawn of a new social era approaching us?
Liệu thời điểm bắt đầu của một kỷ nguyên xã hội mới đang đến gần?
The dawn of social media transformed communication for millions worldwide.
Thời điểm bắt đầu của mạng xã hội đã biến đổi giao tiếp cho hàng triệu người.
The dawn of new policies did not reduce social inequality in 2023.
Thời điểm bắt đầu các chính sách mới không giảm thiểu bất bình đẳng xã hội năm 2023.
Is the dawn of a fairer society coming soon for everyone?
Thời điểm bắt đầu của một xã hội công bằng hơn có đến sớm không?
"Cánh cửa" là một cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ thời điểm bắt đầu một ngày mới, thường liên quan đến ánh sáng đầu tiên xuất hiện trước khi mặt trời mọc. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến để diễn tả khởi đầu hay sự khởi sắc của một sự kiện hay thời kỳ nào đó. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "dawn of" trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn chương. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và phạm vi sử dụng.
Cụm từ "dawn of" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dagian", có nghĩa là "buổi sáng", từ gốc tiếng Đức. Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này thường chỉ khoảnh khắc bắt đầu của một ngày mới, biểu tượng cho ánh sáng và hy vọng. Ngày nay, "dawn of" không chỉ đơn thuần chỉ thời điểm ban đầu, mà còn được áp dụng để chỉ sự khởi đầu của một thời kỳ, phong trào hay sự thay đổi lớn, thể hiện sự chuyển mình và đổi mới.
Cụm từ "dawn of" thường xuất hiện trong các tài liệu IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nhằm diễn tả sự khởi đầu hoặc giai đoạn ban đầu của một sự kiện hoặc hiện tượng. Trong phần đọc, cụm từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả các thời kỳ lịch sử hoặc sự tiến bộ khoa học. Ngoài ra, "dawn of" thường được tìm thấy trong các ngữ cảnh văn học, báo chí, và thảo luận về triết học, khi đề cập đến các khởi đầu và những bước ngoặt mang tính chất cách mạng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
