Bản dịch của từ Day in day out trong tiếng Việt

Day in day out

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Day in day out (Idiom)

ˈdeɪ.ɪnˈdeɪˌaʊt
ˈdeɪ.ɪnˈdeɪˌaʊt
01

Thường xuyên và lặp đi lặp lại.

Regularly and repeatedly.

Ví dụ

She practices English day in day out to improve her skills.

Cô ấy luyện tập tiếng Anh ngày này qua ngày để cải thiện kỹ năng của mình.

He doesn't see his friends day in day out due to work.

Anh ấy không thường xuyên gặp bạn bè vì công việc.

Do you study IELTS day in day out for your future?

Bạn có học IELTS ngày này qua ngày cho tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/day in day out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Day in day out

Không có idiom phù hợp