Bản dịch của từ Dayboat trong tiếng Việt
Dayboat

Dayboat (Noun)
Một người đi ban ngày.
A daysailer.
The dayboat sailed smoothly across the lake during the festival.
Chiếc thuyền ngày lướt êm trên hồ trong lễ hội.
Many people did not enjoy the dayboat ride on the rainy day.
Nhiều người không thích chuyến đi thuyền ngày trong ngày mưa.
Is the dayboat available for rent this weekend at the marina?
Có phải chiếc thuyền ngày có sẵn cho thuê vào cuối tuần này không?
Từ "dayboat" chỉ những chiếc thuyền được thiết kế để sử dụng trong một ngày mà không cần nghỉ qua đêm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách sử dụng tương đồng, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "dayboat" có thể nhấn mạnh hơn đến hoạt động câu cá hoặc thương mại ven biển. Từ này không có phiên âm rõ ràng khác biệt giữa hai biến thể, nhưng ngữ cảnh có thể thay đổi do sự khác nhau trong văn hóa địa phương liên quan đến hoạt động trên biển.
Từ "dayboat" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai thành tố: "day" (ngày) và "boat" (thuyền). Từ này phản ánh khái niệm về những chiếc thuyền được sử dụng trong một ngày, thường để đánh bắt cá hoặc hoạt động trên biển mà không vượt qua giới hạn thời gian trong một ngày. Sự phát triển của ngành thủy sản và du lịch đã làm cho thuật ngữ này trở nên phổ biến hơn, thể hiện tính linh hoạt trong vận tải biển mà không cần ở lại qua đêm.
Từ "dayboat" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến ngành công nghiệp thực phẩm và hải sản, chỉ những loại hải sản được đánh bắt trong ngày để đảm bảo độ tươi ngon. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong các bài kiểm tra, chủ yếu tập trung vào các chủ đề phổ biến hơn. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bài viết và nói về các chủ đề thực phẩm và môi trường.