Bản dịch của từ Daydreams' trong tiếng Việt

Daydreams'

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daydreams' (Noun)

dˈeɪdɹˌimz '
dˈeɪdɹˌimz '
01

Một chuỗi những suy nghĩ dễ chịu làm xao lãng sự chú ý của một người khỏi hiện tại.

A series of pleasant thoughts that distract ones attention from the present.

Ví dụ

Many students have daydreams about traveling during their summer vacation.

Nhiều sinh viên mơ mộng về việc đi du lịch trong kỳ nghỉ hè.

She does not have daydreams while studying for the IELTS exam.

Cô ấy không mơ mộng khi học cho kỳ thi IELTS.

Do you think daydreams help people cope with social anxiety?

Bạn có nghĩ rằng mơ mộng giúp mọi người đối phó với lo âu xã hội không?

Daydreams' (Verb)

dˈeɪdɹˌimz '
dˈeɪdɹˌimz '
01

Chìm đắm trong những giấc mơ hay tưởng tượng về một điều gì đó vô cùng mong muốn.

Indulge in daydreams or fantasies about something greatly desired.

Ví dụ

Many teenagers daydream about becoming famous like Taylor Swift.

Nhiều thiếu niên mơ mộng về việc trở nên nổi tiếng như Taylor Swift.

She does not daydream about her future career in social work.

Cô ấy không mơ mộng về sự nghiệp tương lai trong công tác xã hội.

Do you often daydream about traveling to Paris with friends?

Bạn có thường mơ mộng về việc đi du lịch Paris với bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/daydreams'/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daydreams'

Không có idiom phù hợp