Bản dịch của từ Daydreams' trong tiếng Việt
Daydreams'

Daydreams' (Noun)
Many students have daydreams about traveling during their summer vacation.
Nhiều sinh viên mơ mộng về việc đi du lịch trong kỳ nghỉ hè.
She does not have daydreams while studying for the IELTS exam.
Cô ấy không mơ mộng khi học cho kỳ thi IELTS.
Do you think daydreams help people cope with social anxiety?
Bạn có nghĩ rằng mơ mộng giúp mọi người đối phó với lo âu xã hội không?
Daydreams' (Verb)
Many teenagers daydream about becoming famous like Taylor Swift.
Nhiều thiếu niên mơ mộng về việc trở nên nổi tiếng như Taylor Swift.
She does not daydream about her future career in social work.
Cô ấy không mơ mộng về sự nghiệp tương lai trong công tác xã hội.
Do you often daydream about traveling to Paris with friends?
Bạn có thường mơ mộng về việc đi du lịch Paris với bạn bè không?
"Daydreams" là danh từ số nhiều, chỉ trạng thái mơ mộng trong khi còn tỉnh táo. Từ này thường diễn đạt những suy nghĩ hoặc hình ảnh tưởng tượng thoát ly khỏi thực tại, thường liên quan đến ước mơ cá nhân hoặc khao khát. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, người Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm cuối. Usage phổ biến trong cả hai biến thể này là để diễn tả những khoảnh khắc thư giãn hoặc sự sáng tạo.
Từ "daydream" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "dream", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "drēman" có nghĩa là "mơ". Phần "day" được thêm vào để chỉ sự mơ mộng diễn ra trong ánh sáng ban ngày, khác biệt với giấc mơ trong khi ngủ. Khái niệm này đã xuất hiện từ thế kỷ 19, miêu tả trạng thái tinh thần mà người ta mơ mộng, tưởng tượng hoặc không còn tập trung vào thực tại. Hiện nay, "daydreams" thường chỉ những ý tưởng hoặc hình ảnh mà một người nghĩ đến khi không chú ý, thể hiện sự sáng tạo và thoát ly khỏi thực tế.
Từ "daydreams" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh mô tả trạng thái tâm lý hoặc hoạt động tư duy sáng tạo. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để bàn luận về ước mơ, hy vọng hoặc những tưởng tượng không thực tế của cá nhân. Ngoài ra, "daydreams" cũng phổ biến trong văn học và tâm lý học, diễn đạt những giấc mơ ban ngày và ảnh hưởng của chúng đến hành vi và cảm xúc con người.