Bản dịch của từ Daze trong tiếng Việt
Daze

Daze (Noun)
Một trạng thái bối rối hoặc hoang mang choáng váng.
A state of stunned confusion or bewilderment.
After the surprise party, she was in a daze.
Sau bữa tiệc bất ngờ, cô ấy bị mê sảng.
The sudden announcement left him in a daze of disbelief.
Thông báo đột ngột khiến anh ta mê sảng vì không tin.
The unexpected news put the whole town in a daze.
Tin tức bất ngờ khiến cả thị trấn bị mê sảng.
Daze (Verb)
The sudden news of the accident dazed the entire community.
Tin tức đột ngột về tai nạn làm cho cả cộng đồng mất tư duy.
The unexpected win in the competition dazed the young athletes.
Chiến thắng bất ngờ trong cuộc thi khiến cho các vận động viên trẻ mất khả năng phản ứng.
The shocking revelation dazed the attendees at the social gathering.
Sự phơi bày gây sốc khiến cho những người tham dự buổi tụ tập xã hội mất khả năng suy nghĩ.
Họ từ
Daze (daze) là một danh từ và động từ tiếng Anh, mang nghĩa trạng thái bối rối, choáng váng hoặc mất phương hướng do tác động từ một sự việc bất ngờ hoặc dữ dội. Trong tiếng Anh Mỹ, "daze" thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có xu hướng xuất hiện nhiều hơn trong văn viết. Phát âm của "daze" giữa hai biến thể cơ bản tương tự nhau, nhưng ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "daze" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể liên kết với động từ "dazzle" trong tiếng Anh, mang nghĩa làm choáng ngợp. Căn nguyên có thể trace trở lại từ ngôn ngữ Đức cổ "dazzen", có nghĩa là làm choáng hoặc làm rối trí. Lịch sử sử dụng từ "daze" gợi ý đến trạng thái mất tập trung hoặc không tỉnh táo, tương ứng với ý nghĩa hiện tại là cảm giác bối rối hoặc lẫn lộn trong tâm trí.
Từ "daze" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường liên quan đến cảm xúc bất định hoặc tình trạng choáng váng. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý khi một người cảm thấy mệt mỏi hoặc choáng ngợp. Ngoài ra, "daze" còn thường xuất hiện trong văn học và nghệ thuật để thể hiện trải nghiệm cảm xúc phức tạp của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp