Bản dịch của từ Daze trong tiếng Việt

Daze

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daze (Noun)

dˈeɪz
dˈeɪz
01

Một trạng thái bối rối hoặc hoang mang choáng váng.

A state of stunned confusion or bewilderment.

Ví dụ

After the surprise party, she was in a daze.

Sau bữa tiệc bất ngờ, cô ấy bị mê sảng.

The sudden announcement left him in a daze of disbelief.

Thông báo đột ngột khiến anh ta mê sảng vì không tin.

The unexpected news put the whole town in a daze.

Tin tức bất ngờ khiến cả thị trấn bị mê sảng.

Daze (Verb)

dˈeɪz
dˈeɪz
01

(đặc biệt là một cú sốc về tinh thần hoặc thể chất) khiến (ai đó) không thể suy nghĩ hoặc phản ứng đúng đắn.

Especially of an emotional or physical shock make someone unable to think or react properly.

Ví dụ

The sudden news of the accident dazed the entire community.

Tin tức đột ngột về tai nạn làm cho cả cộng đồng mất tư duy.

The unexpected win in the competition dazed the young athletes.

Chiến thắng bất ngờ trong cuộc thi khiến cho các vận động viên trẻ mất khả năng phản ứng.

The shocking revelation dazed the attendees at the social gathering.

Sự phơi bày gây sốc khiến cho những người tham dự buổi tụ tập xã hội mất khả năng suy nghĩ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/daze/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daze

Không có idiom phù hợp