Bản dịch của từ Dazed trong tiếng Việt

Dazed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dazed (Adjective)

deɪzd
deɪzd
01

Không thể suy nghĩ hoặc phản ứng đúng cách; hoang mang.

Unable to think or react properly bewildered.

Ví dụ

She looked dazed after receiving the unexpected IELTS results.

Cô ấy trông bối rối sau khi nhận kết quả IELTS bất ngờ.

He was not dazed during the speaking test, he was confident.

Anh ấy không bối rối trong bài thi nói, anh ấy tự tin.

Were you dazed when you saw your writing score for IELTS?

Bạn có bối rối khi nhìn thấy điểm viết của mình cho IELTS không?

Kết hợp từ của Dazed (Adjective)

CollocationVí dụ

Almost dazed

Hầu như mê sảng

She felt almost dazed by the overwhelming support from her community.

Cô ấy cảm thấy gần như choáng ngợp bởi sự ủng hộ đồng cộng đồng.

Half dazed

Bán rỗi rắm

She looked half dazed after the intense discussion.

Cô ấy trông mệt mỏi nửa chừng sau cuộc thảo luận căng thẳng.

A little dazed

Hơi choáng

She felt a little dazed after the intense ielts speaking test.

Cô ấy cảm thấy một chút choáng sau bài thi nói ielts căng thẳng.

Slightly dazed

Hơi choáng váng

She looked slightly dazed after the social event.

Cô ấy trông hơi mơ màng sau sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dazed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dazed

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.