Bản dịch của từ Dazed trong tiếng Việt
Dazed

Dazed (Adjective)
She looked dazed after receiving the unexpected IELTS results.
Cô ấy trông bối rối sau khi nhận kết quả IELTS bất ngờ.
He was not dazed during the speaking test, he was confident.
Anh ấy không bối rối trong bài thi nói, anh ấy tự tin.
Were you dazed when you saw your writing score for IELTS?
Bạn có bối rối khi nhìn thấy điểm viết của mình cho IELTS không?
Kết hợp từ của Dazed (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost dazed Hầu như mê sảng | She felt almost dazed by the overwhelming support from her community. Cô ấy cảm thấy gần như choáng ngợp bởi sự ủng hộ đồng cộng đồng. |
Half dazed Bán rỗi rắm | She looked half dazed after the intense discussion. Cô ấy trông mệt mỏi nửa chừng sau cuộc thảo luận căng thẳng. |
A little dazed Hơi choáng | She felt a little dazed after the intense ielts speaking test. Cô ấy cảm thấy một chút choáng sau bài thi nói ielts căng thẳng. |
Slightly dazed Hơi choáng váng | She looked slightly dazed after the social event. Cô ấy trông hơi mơ màng sau sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "dazed" chỉ trạng thái tâm lý hoặc thể chất của một người khi họ cảm thấy bối rối, mất phương hướng, hoặc không thể suy nghĩ rõ ràng, thường là do sốc, mệt mỏi hoặc chấn thương. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dazed" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc sau các tình huống căng thẳng hoặc kinh hoàng.
Từ "dazed" xuất phát từ tiếng Anh cổ "dāzed", có nguồn gốc từ động từ "daze", nghĩa là làm cho ngạc nhiên hoặc choáng váng. Gốc Latin là "dāsus", có nghĩa là "mệt mỏi" hoặc "bị bỡ ngỡ". Từ này phản ánh trạng thái tinh thần khi một cá nhân bị áp lực hoặc sốc, gây ra sự mất phương hướng hoặc thiếu khả năng suy nghĩ rõ ràng. Ý nghĩa hiện tại của "dazed" gắn liền với tình trạng chóng mặt hay mơ màng do cú sốc hoặc sự kích thích quá mức.
Từ "dazed" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc hoặc bài viết liên quan đến cảm xúc và trạng thái tinh thần. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái bối rối hoặc mất tập trung sau một cú sốc hoặc tác động mạnh, thường gặp trong văn chương mô tả cảm xúc con người hoặc trong các tình huống khẩn cấp. Sự sử dụng từ "dazed" thường mang tính chất diễn đạt tâm trạng phức tạp của nhân vật hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp