Bản dịch của từ Dazzle trong tiếng Việt
Dazzle
Dazzle (Noun)
Độ sáng làm mù mắt ai đó tạm thời.
Brightness that blinds someone temporarily.
The dazzling lights of the city overwhelmed the tourists.
Ánh sáng chói lọi của thành phố làm cho khách du lịch bị ám ảnh.
The dazzle from the fireworks lit up the night sky.
Sự chói lọi từ pháo hoa làm sáng bầu trời đêm.
The dazzle of the celebrities at the event left everyone speechless.
Sự chói lọi của những ngôi sao tại sự kiện khiến mọi người im lặng.
Dazzle (Verb)
(của ánh sáng rực rỡ) bị mù (một người hoặc mắt của họ) tạm thời.
Of a bright light blind a person or their eyes temporarily.
The camera flash can dazzle people in the dark.
Đèn flash của máy ảnh có thể làm cho người ta bị chói mắt trong bóng tối.
The spotlight on stage dazzled the audience momentarily.
Đèn sân khấu đã làm cho khán giả bị chói mắt một lúc.
The neon lights in the club dazzled the partygoers.
Ánh sáng neon trong câu lạc bộ đã làm cho những người tham dự tiệc bị chói mắt.
Dạng động từ của Dazzle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dazzle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dazzled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dazzled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dazzles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dazzling |
Họ từ
Từ "dazzle" có nghĩa là làm ai đó ấn tượng mạnh mẽ hoặc gây rối mắt bằng ánh sáng chói lóa. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, "dazzle" cũng có thể mang hàm ý ẩn dụ về việc hấp dẫn ai đó qua tài năng hoặc vẻ bề ngoài. Cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai quốc gia, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên.
Từ "dazzle" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 15, có thể xuất phát từ từ "dasen" trong tiếng Middle English, có nghĩa là làm mờ đi hoặc gây choáng váng. Nguyên mẫu tiếng Anh có liên quan đến gốc từ tiếng Đức cổ "dazzōn", nghĩa là làm mờ hoặc làm rối. Hiện tại, từ này được sử dụng để chỉ sự lóa mắt bởi ánh sáng chói hoặc khí chất nổi bật, phản ánh sự mạnh mẽ của ánh sáng trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
Từ "dazzle" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nội dung có thể liên quan đến nghệ thuật và cảm xúc. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả các hiện tượng thu hút sự chú ý hoặc gây ấn tượng mạnh. Ngoài ra, "dazzle" thường được sử dụng trong các tình huống về ánh sáng, thời trang, và biểu diễn nghệ thuật, nơi biểu đạt sự lôi cuốn hoặc tuyệt diệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp