Bản dịch của từ Dazzle trong tiếng Việt

Dazzle

Noun [U/C]Verb

Dazzle (Noun)

dˈæzl̩
dˈæzl̩
01

Độ sáng làm mù mắt ai đó tạm thời.

Brightness that blinds someone temporarily

Ví dụ

The dazzling lights of the city overwhelmed the tourists.

Ánh sáng chói lọi của thành phố làm cho khách du lịch bị ám ảnh.

The dazzle from the fireworks lit up the night sky.

Sự chói lọi từ pháo hoa làm sáng bầu trời đêm.

The dazzle of the celebrities at the event left everyone speechless.

Sự chói lọi của những ngôi sao tại sự kiện khiến mọi người im lặng.

Dazzle (Verb)

dˈæzl̩
dˈæzl̩
01

(của ánh sáng rực rỡ) bị mù (một người hoặc mắt của họ) tạm thời.

Of a bright light blind a person or their eyes temporarily

Ví dụ

The camera flash can dazzle people in the dark.

Đèn flash của máy ảnh có thể làm cho người ta bị chói mắt trong bóng tối.

The spotlight on stage dazzled the audience momentarily.

Đèn sân khấu đã làm cho khán giả bị chói mắt một lúc.

The neon lights in the club dazzled the partygoers.

Ánh sáng neon trong câu lạc bộ đã làm cho những người tham dự tiệc bị chói mắt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dazzle

Không có idiom phù hợp