Bản dịch của từ De trong tiếng Việt
De
De (Noun)
The de solved the mystery in the social club.
De đã giải quyết bí ẩn trong câu lạc bộ xã hội.
The social event was guarded by a de.
Sự kiện xã hội được bảo vệ bởi một de.
She hired a de to investigate the social media scam.
Cô đã thuê một de để điều tra vụ lừa đảo trên mạng xã hội.
De (Noun Countable)
The company launched a satellite named De into orbit.
Công ty đã phóng một vệ tinh tên Đề lên quỹ đạo.
De was designed to provide internet access to remote areas.
De được thiết kế để cung cấp khả năng truy cập internet đến các vùng sâu vùng xa.
The satellite De successfully completed its first communication mission.
Vệ tinh Đề đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ liên lạc đầu tiên.
De (Adverb)
I met her at a cafe in Montmartre, Paris, France.
Tôi gặp cô ấy tại một quán cà phê ở Montmartre, Paris, Pháp.
The party was held at a bistro in Provence, France.
Bữa tiệc được tổ chức tại một quán rượu ở Provence, Pháp.
They went shopping at a boutique in Cannes, France.
Họ đi mua sắm tại một cửa hàng ở Cannes, Pháp.
Từ "de" là một giới từ trong tiếng Pháp, thường dùng để chỉ sự sở hữu, nguồn gốc hoặc thuộc tính. Trong ngữ cảnh tiếng Việt, "de" không có ý nghĩa phổ biến, nhưng có thể xuất hiện trong một số cụm từ hoặc tên riêng. Không có sự khác biệt về cách phát âm hay viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, vì "de" không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, trong các ngôn ngữ khác, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau và mang ý nghĩa khác nhau.
Tiền tố "de-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "de" có nghĩa là "xuống", "khỏi", hoặc "ra khỏi". Trong tiếng Latinh, tiền tố này được sử dụng để chỉ sự chuyển động ra ngoài hoặc sự suy yếu của một trạng thái. Ngày nay, "de-" được kết hợp với nhiều từ để tạo ra ý nghĩa như hạ cấp, loại bỏ hoặc diễn tả sự phản nghĩa, cấu thành nhiều từ trong tiếng Anh như "deactivate" (hủy kích hoạt) và "descend" (giảm xuống). Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng của tiền tố trong việc thay đổi bản chất và ý nghĩa của từ.
Từ "de" không phải là một từ tiếng Anh độc lập mà thường xuất hiện trong ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong từ ngữ ghép và cụm từ (ví dụ: "de facto", "de jure"). Trong bối cảnh IELTS, từ này có tầm quan trọng trong phần Nghe và Đọc, nhưng không thường xuyên xuất hiện trong phần Nói và Viết. Trong tiếng Pháp, "de" là giới từ chỉ sự sở hữu hoặc nguồn gốc. Từ này có thể có mặt trong các tình huống thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau, đặc biệt trong văn cảnh pháp lý và học thuật.