Bản dịch của từ De-escalation trong tiếng Việt
De-escalation

De-escalation (Noun)
De-escalation of conflicts is crucial for maintaining peace in society.
Giảm căng thẳng trong xã hội quan trọng để duy trì hòa bình.
Ignoring de-escalation strategies can lead to heightened tensions among communities.
Bỏ qua chiến lược giảm căng thẳng có thể dẫn đến căng thẳng tăng cao giữa cộng đồng.
Is de-escalation training effective in preventing social conflicts and violence?
Việc đào tạo giảm căng thẳng có hiệu quả trong ngăn chặn xung đột và bạo lực xã hội không?
Họ từ
"De-escalation" là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực quản lý xung đột, chỉ những biện pháp và hành động nhằm giảm thiểu cường độ hoặc mức độ căng thẳng trong một tình huống bất đồng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt về mặt viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với âm thanh /ˌdiːɛs.kəˈleɪ.ʃən/ được sử dụng phổ biến ở cả hai dạng. De-escalation thường được áp dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, chính trị và quản lý để thúc đẩy hòa bình và thỏa thuận.
Từ "de-escalation" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" trong tiếng Latin, mang nghĩa ‘giảm xuống’ hoặc ‘giảm bớt’, kết hợp với động từ "escalate", xuất phát từ tiếng Pháp "escalade", có nghĩa là ‘leo lên’. Khái niệm này lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh quân sự và xung đột vào giữa thế kỷ 20, nhằm chỉ quá trình giảm nhẹ căng thẳng hoặc xung đột. Ngày nay, từ này được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xã hội và tâm lý, quan trọng trong việc quản lý xung đột.
Từ "de-escalation" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị và quan hệ quốc tế, ám chỉ đến các chiến lược giảm căng thẳng hoặc xung đột. Ngoài ra, "de-escalation" cũng được sử dụng trong môi trường doanh nghiệp để mô tả các biện pháp giảm thiểu xung đột trong tổ chức. Sự xuất hiện của từ này trong văn bản học thuật và các bài viết chuyên ngành về quản lý xung đột cũng thường thấy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp