Bản dịch của từ De facto trong tiếng Việt

De facto

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

De facto (Adjective)

dɪfˈæktoʊ
dɪfˈæktoʊ
01

Trên thực tế đang tồn tại hoặc nắm giữ một chức vụ nhất định nhưng không nhất thiết phải có quyền hợp pháp.

Existing or holding a specified position in fact but not necessarily by legal right.

Ví dụ

In many countries, English is the de facto language of business.

Ở nhiều quốc gia, tiếng Anh là ngôn ngữ thực tế trong kinh doanh.

The de facto leader of the group was chosen based on experience.

Người lãnh đạo trên thực tế của nhóm được chọn dựa trên kinh nghiệm.

Despite not having a title, she was the de facto head of the department.

Mặc dù không có chức danh nhưng trên thực tế cô ấy là trưởng phòng.

De facto (Adverb)

dɪfˈæktoʊ
dɪfˈæktoʊ
01

Trên thực tế, dù có đúng hay không.

In fact, whether by right or not.

Ví dụ

In the de facto leader's absence, the team struggled to perform.

Trong sự vắng mặt của người lãnh đạo trên thực tế, nhóm đã phải vật lộn để hoạt động.

The de facto policy was to allow flexible working hours for employees.

Chính sách trên thực tế là cho phép nhân viên có giờ làm việc linh hoạt.

She was the de facto organizer of the community charity event.

Cô ấy trên thực tế là người tổ chức sự kiện từ thiện cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/de facto/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The city is rapidly becoming the centre of the financial world [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] As English has become the world language, and with the world being as interconnected as it is, it makes sense that anyone who wants to participate with the wider world at large should learn to study English [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with De facto

Không có idiom phù hợp