Bản dịch của từ De facto trong tiếng Việt
De facto

De facto (Adjective)
In many countries, English is the de facto language of business.
Ở nhiều quốc gia, tiếng Anh là ngôn ngữ thực tế trong kinh doanh.
The de facto leader of the group was chosen based on experience.
Người lãnh đạo trên thực tế của nhóm được chọn dựa trên kinh nghiệm.
Despite not having a title, she was the de facto head of the department.
Mặc dù không có chức danh nhưng trên thực tế cô ấy là trưởng phòng.
De facto (Adverb)
In the de facto leader's absence, the team struggled to perform.
Trong sự vắng mặt của người lãnh đạo trên thực tế, nhóm đã phải vật lộn để hoạt động.
The de facto policy was to allow flexible working hours for employees.
Chính sách trên thực tế là cho phép nhân viên có giờ làm việc linh hoạt.
She was the de facto organizer of the community charity event.
Cô ấy trên thực tế là người tổ chức sự kiện từ thiện cộng đồng.
"De facto" là một thuật ngữ Latin có nghĩa là "trên thực tế" hoặc "trong thực tế". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một thực trạng hoặc tình huống tồn tại mà không nhất thiết phải được công nhận chính thức hoặc hợp pháp. Trong tiếng Anh, cả Anh (British English) và Mỹ (American English) đều sử dụng "de facto" với cùng ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về cách phát âm: "de facto" thường được phát âm mạnh hơn trong tiếng Anh Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh về chính trị, pháp lý và xã hội.
Cụm từ "de facto" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "de" có nghĩa là "về" và "facto" có nghĩa là "sự kiện" hoặc "thực tế". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ các tình huống không chính thức nhưng có hiệu lực thực tế. Ngày nay, "de facto" thường được áp dụng để mô tả các trạng thái hoặc quan hệ mặc dù không được công nhận chính thức, nhưng vẫn tồn tại và được công nhận trong thực tế.
Thuật ngữ "de facto" xuất hiện khá phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi thường xuyên yêu cầu thí sinh hiểu các khái niệm pháp lý hoặc chính trị. Từ này cũng có mặt trong Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về thực trạng hoặc điều kiện ví dụ như trong các bài luận về xã hội và chính trị. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "de facto" thường được sử dụng để chỉ một tình trạng hoặc vai trò thực tế mà không cần có sự công nhận chính thức, như trong kinh tế hoặc quan hệ quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

