Bản dịch của từ De-iodination trong tiếng Việt
De-iodination

De-iodination (Verb)
De-iodination helps improve public health by reducing iodine levels in food.
Quá trình de-iodination giúp cải thiện sức khỏe cộng đồng bằng cách giảm mức iodine trong thực phẩm.
De-iodination does not always guarantee better health outcomes for everyone.
Quá trình de-iodination không luôn đảm bảo kết quả sức khỏe tốt hơn cho mọi người.
Does de-iodination affect the nutritional quality of processed foods significantly?
Quá trình de-iodination có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm chế biến không?
Họ từ
De-iodination là quá trình hóa học loại bỏ iot từ phân tử hợp chất hữu cơ, thường gặp trong chuyển hóa hormone tuyến giáp như thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3). Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa mức độ hormone trong cơ thể. Trong tài liệu nghiên cứu, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, ứng dụng sinh học và dược lý của nó có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "de-iodination" được cấu thành bởi tiền tố "de-" và từ "iodination". Tiền tố "de-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "de-", mang nghĩa loại bỏ hoặc giảm bớt. Từ "iodination" xuất phát từ "iodine", có gốc từ tiếng Hy Lạp "ioeides", nghĩa là "như màu tím", chỉ nguyên tố iodine. Lịch sử từ này gắn liền với quá trình hóa học loại bỏ iodine từ các hợp chất, phản ánh chính xác trong nghĩa hiện tại là sự khử iodine trong các phản ứng hóa học.
Từ "de-iodination" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có khả năng xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học, y tế hoặc sinh học. Trong phần Nói và Viết, nó có thể liên quan đến các chủ đề như sinh hóa hoặc ô nhiễm môi trường. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học và báo cáo y tế, liên quan đến quá trình loại bỏ iot từ hợp chất hóa học.