Bản dịch của từ De jure trong tiếng Việt

De jure

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

De jure (Adjective)

di dʒˈʊɹi
di dʒˈʊɹi
01

Hiện tại hoặc nắm giữ một vị trí nhất định theo quyền hợp pháp.

Existing or holding a specified position by legal right.

Ví dụ

The de jure government of Vietnam was established in 1945.

Chính phủ de jure của Việt Nam được thành lập vào năm 1945.

The de jure status of women is not always respected in society.

Tình trạng de jure của phụ nữ không luôn được tôn trọng trong xã hội.

Is the de jure equality of citizens truly achieved in our country?

Liệu sự bình đẳng de jure của công dân có thực sự đạt được ở đất nước chúng ta?

De jure (Adverb)

di dʒˈʊɹi
di dʒˈʊɹi
01

Theo quyền lợi hoặc yêu cầu chính đáng; bên phải.

According to rightful entitlement or claim by right.

Ví dụ

De jure, everyone has equal rights under the law in America.

Theo luật, mọi người đều có quyền bình đẳng dưới luật pháp ở Mỹ.

De jure rights do not always match de facto rights in society.

Quyền hợp pháp không phải lúc nào cũng giống quyền thực tế trong xã hội.

Do you believe de jure equality exists in education systems today?

Bạn có tin rằng sự bình đẳng theo luật tồn tại trong hệ thống giáo dục hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/de jure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with De jure

Không có idiom phù hợp