Bản dịch của từ De jure trong tiếng Việt
De jure

De jure (Adjective)
The de jure government of Vietnam was established in 1945.
Chính phủ de jure của Việt Nam được thành lập vào năm 1945.
The de jure status of women is not always respected in society.
Tình trạng de jure của phụ nữ không luôn được tôn trọng trong xã hội.
Is the de jure equality of citizens truly achieved in our country?
Liệu sự bình đẳng de jure của công dân có thực sự đạt được ở đất nước chúng ta?
De jure (Adverb)
Theo quyền lợi hoặc yêu cầu chính đáng; bên phải.
According to rightful entitlement or claim by right.
De jure, everyone has equal rights under the law in America.
Theo luật, mọi người đều có quyền bình đẳng dưới luật pháp ở Mỹ.
De jure rights do not always match de facto rights in society.
Quyền hợp pháp không phải lúc nào cũng giống quyền thực tế trong xã hội.
Do you believe de jure equality exists in education systems today?
Bạn có tin rằng sự bình đẳng theo luật tồn tại trong hệ thống giáo dục hôm nay không?
"De jure" là một thuật ngữ tiếng Latinh, có nghĩa là "theo luật" hoặc "theo quy định chính thức". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng pháp lý được công nhận bởi luật pháp, khác với "de facto", chỉ tình trạng thực tế. Trong ngữ cảnh pháp lý, "de jure" ám chỉ các quyền và nghĩa vụ mà một cá nhân hoặc tổ chức có dựa trên luật pháp. Cả hai thuật ngữ này phổ biến trong hệ thống pháp luật của cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, "de jure" không có những khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "de jure" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "de" có nghĩa là "về" và "jure" có nghĩa là "pháp luật". Cụm từ này được sử dụng để chỉ những điều gì được công nhận theo luật pháp hoặc chính thức, trái ngược với "de facto" nghĩa là "trong thực tế". Xuất hiện lần đầu trong tài liệu pháp lý, "de jure" phản ánh sự phân chia giữa quy định pháp lý và thực tiễn xã hội, đang được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực luật pháp và chính trị hiện đại.
Cụm từ "de jure" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi sinh viên cần thảo luận về khái niệm pháp lý và tính chính thức. Trong ngữ cảnh chung, nó thường được sử dụng trong pháp lý và chính trị để chỉ trạng thái hợp pháp, trái ngược với "de facto" (trên thực tế). Tình huống phổ biến mà cụm từ này xuất hiện bao gồm các tài liệu pháp lý, thảo luận chính trị và phân tích quy định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp